- Từ điển Nhật - Việt
中華
[ ちゅうか ]
n
Trung Hoa
- あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこには行かない! :Thật là không trung thực! Người ta nói đây là những món ăn Nhật Bản. Nhưng thực ra, đó không phải là món Nhật Bản mà là các món ăn Trung Hoa. Tôi sẽ không bao giờ quay lại nơi đây thêm một lần n
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中華人民共和国
[ ちゅうかじんみんきょうわこく ] n Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 中華人民共和国の領土の不可分の一部 :một phần... -
中華料理
[ ちゅうかりょうり ] n món ăn Trung Hoa クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった :Sau... -
中頃
[ なかごろ ] n Khoảng giữa (về mặt thời gian) 来月の中頃会いに行きます. :Tôi sẽ gặp bạn vào giữa tháng sau 5月中頃 :Trung... -
中衣嚢
[ なかがくし ] n trong túi -
中衣くし
[ なかがくし ] n trong túi -
中風
Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 chứng liệt 2 [ ちゅうふう ] 2.1 n 2.1.1 sự trúng gió/sự tê liệt 2.1.2 chứng liệt 3 [ ちゅうぶう... -
中飯
[ ちゅうはん ] n bữa ăn giữa trưa -
中距離競走
[ ちゅうきょりきょうそう ] n cuộc thi chạy cự ly trung bình -
中身
[ なかみ ] n bên trong/nội dung この小包の中身は何ですか。: Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế. -
中軌道
Tin học [ ちゅうきどう ] quỹ đạo trung gian [ICO/Intermediate Circular Orbit] -
中黒
[ なかぐろ ] n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu chấm to -
中農
[ ちゅうのう ] n trung nông -
中近東
[ ちゅうきんとう ] n Trung Cận Đông -
中部
Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 vùng trung bộ 1.1.2 trung phần 1.1.3 miền trung [ ちゅうぶ ] n vùng trung bộ trung phần miền... -
中部アメリカ
[ ちゅうぶアメリカ ] n Trung Mỹ -
中部アフリカ
[ ちゅうぶアフリカ ] n Trung Phi -
中背
[ ちゅうぜい ] n chiều cao trung bình -
中蘇
[ ちゅうそ ] n Trung Quốc và Liên Xô -
中間
[ ちゅうかん ] n, n-adv trung gian/giữa 英語の中間試験はとても難しかった。: Kỳ thi tiếng Anh giữa kỳ rất khó. 私たちの町は東京と名古屋の中間にある。:... -
中間ノード
Tin học [ ちゅうかんノード ] nút trung gian [intermediate node]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.