Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中隊

[ ちゅうたい ]

n

trung đội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中隊長

    [ ちゅうたいちょう ] n trung đội trưởng
  • 中道

    [ ちゅうどう ] n giữa hành trình/giữa chừng/lập trường đứng giữa/không đi theo hướng cực đoan/không đi theo cả chủ...
  • 中華

    [ ちゅうか ] n Trung Hoa あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこには行かない! :Thật...
  • 中華人民共和国

    [ ちゅうかじんみんきょうわこく ] n Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 中華人民共和国の領土の不可分の一部 :một phần...
  • 中華料理

    [ ちゅうかりょうり ] n món ăn Trung Hoa クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった :Sau...
  • 中頃

    [ なかごろ ] n Khoảng giữa (về mặt thời gian) 来月の中頃会いに行きます. :Tôi sẽ gặp bạn vào giữa tháng sau 5月中頃 :Trung...
  • 中衣嚢

    [ なかがくし ] n trong túi
  • 中衣くし

    [ なかがくし ] n trong túi
  • 中風

    Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 chứng liệt 2 [ ちゅうふう ] 2.1 n 2.1.1 sự trúng gió/sự tê liệt 2.1.2 chứng liệt 3 [ ちゅうぶう...
  • 中飯

    [ ちゅうはん ] n bữa ăn giữa trưa
  • 中距離競走

    [ ちゅうきょりきょうそう ] n cuộc thi chạy cự ly trung bình
  • 中身

    [ なかみ ] n bên trong/nội dung この小包の中身は何ですか。: Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế.
  • 中軌道

    Tin học [ ちゅうきどう ] quỹ đạo trung gian [ICO/Intermediate Circular Orbit]
  • 中黒

    [ なかぐろ ] n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu chấm to
  • 中農

    [ ちゅうのう ] n trung nông
  • 中近東

    [ ちゅうきんとう ] n Trung Cận Đông
  • 中部

    Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 vùng trung bộ 1.1.2 trung phần 1.1.3 miền trung [ ちゅうぶ ] n vùng trung bộ trung phần miền...
  • 中部アメリカ

    [ ちゅうぶアメリカ ] n Trung Mỹ
  • 中部アフリカ

    [ ちゅうぶアフリカ ] n Trung Phi
  • 中背

    [ ちゅうぜい ] n chiều cao trung bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top