Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮想的交換局

Tin học

[ かそうてきこうかんきょく ]

văn phòng ảo [virtual (switching) office]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮想現実

    Tin học [ かそうげんじつ ] thực tế ảo/thực tại ảo [VR/Virtual Reality] Explanation : Một hệ thống máy tính có thể đưa...
  • 仮想私設網

    Tin học [ かそうしせつもう ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế...
  • 仮想私設通信網

    Tin học [ かそうしせつつうしんもう ] mạng riêng ảo [VPN/Virtual Private Network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn...
  • 仮想空間

    Tin học [ かそうくうかん ] không gian ảo [virtual space (e.g. in computer graphics)] Explanation : Ví dụ trong đồ họa máy tính.
  • 仮想装置

    Tin học [ かそうそうち ] thiết bị ảo [virtual device] Explanation : Sự mô phỏng thiết bị máy tính hoặc một thiết bị ngoại...
  • 仮想装置座標

    Tin học [ かそうそうちざひょう ] điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinates: VDC]
  • 仮想装置座標領域

    Tin học [ かそうそうちざひょうりょういき ] vùng điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinate domain]
  • 仮想計算機

    Tin học [ かそうけいさんき ] máy ảo [Virtual Machine/VM] Explanation : Trong các bộ vi xử lý 80386 trở lên, đây là một không...
  • 仮想記憶

    Tin học [ かそうきおく ] lưu trữ ảo [virtual storage]
  • 仮想記憶システム

    Tin học [ かそうきおくシステム ] hệ thống lưu trữ ảo [virtual storage system]
  • 仮想記憶装置

    Tin học [ かそうきおくそうち ] bộ lưu trữ ảo [virtual storage]
  • 仮想閉域網

    Tin học [ かそうへいいきもう ] mạng riêng ảo [VPN/Virtual Private Network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về...
  • 仮想押しボタン

    Tin học [ かそうおしぼたん ] nút ấn ảo [virtual push button/light button]
  • 仮想接続

    Tin học [ かそうせつぞく ] kết nối ảo [virtual connection]
  • 仮想文字集合

    Tin học [ かそうもじしゅうごう ] bộ ký tự ảo [virtual character set] Explanation : Bộ ký tự ảo.
  • 仮数

    Tin học [ かすう ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)]
  • 仮手続

    Tin học [ かりてつづき ] thủ tục tạm thời [dummy procedure]
  • 仰ぎ見る

    [ あおぎみる ] vs chiêm ngưỡng
  • 仰ぐ

    Mục lục 1 [ あおぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi...
  • 仰っしゃる

    [ おっしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top