Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ さじ ]

n

thìa
大さじ3杯の砂糖 : 3 muỗng to đường kính
cái thìa
cái muỗng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 僚友

    [ りょうゆう ] n bạn đồng nghiệp/bạn đồng sự/bạn/đồng chí
  • ペナルティー

    n sự phạt/quả pê nan ti
  • ペナルティーキック

    n phạt đền
  • ペナルティキック

    n đá penalty
  • ペナント

    n dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây
  • ペナントナイフ

    Kỹ thuật dao cắt nhựa hình tam giác [pennant knife] Category : nhựa [樹脂]
  • ナミビア

    n nước Namibia
  • ナノ

    Mục lục 1 n 1.1 nanô/10 mũ 9 2 Tin học 2.1 nanô [nano-/10**-9/n] n nanô/10 mũ 9 Tin học nanô [nano-/10**-9/n] Explanation : Tiền tố chỉ...
  • ナノびょう

    Tin học [ ナノ秒 ] nanô giây [nanosecond (ns)] Explanation : Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt quá...
  • ナノメータ

    Tin học nanô mét [nanometer] Explanation : Một đơn vị đo độ dài bằng một phần tỷ mét.
  • ナノ秒

    Tin học [ ナノびょう ] nanô giây [nanosecond (ns)] Explanation : Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt...
  • ナチ

    abbr đảng viên quốc xã (Đức)/thuộc về đảng quốc xã
  • ナチュラリスト

    n người theo chủ nghĩa tự nhiên/nhà tự nhiên học
  • ナチュラル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên nhiên 2 n 2.1 tự nhiên/thiên nhiên adj-na tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên...
  • ナチュラルマグネット

    Kỹ thuật từ tự nhiên/nam châm tự nhiên [natural magnet]
  • ナチュラルガス

    Kỹ thuật khí tự nhiên [natural gas]
  • ナチュラルガソリン

    Kỹ thuật xăng tự nhiên [natural gasoline]
  • ナチズム

    n chủ nghĩa phát xít Đức/chủ nghĩa quốc xã
  • ペネトラント

    Kỹ thuật chất thấm/xuyên qua/thấm qua [penetrant]
  • ペネトレーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ thấm [penetration] 1.2 sự xâm nhập [penetration] 1.3 sự xuyên qua/sự thấm qua [penetration] Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top