- Từ điển Nhật - Việt
検査結果
Mục lục |
[ けんさけっか ]
vs
kết quả kiểm tra
Kinh tế
[ けんさけっか ]
kết quả kiểm tra [inspection findings]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
検査用見本
Mục lục 1 [ けんさようみほん ] 1.1 vs 1.1.1 mẫu xét nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんさようみほん ] 2.1.1 mẫu xét nghiệm [assay... -
検査証明書
Mục lục 1 [ けんさしょうめいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさしょうめいしょ ] 2.1.1... -
検査権
[ けんさけん ] vs quyền kiểm tra -
検査機
[ けんさき ] vs máy kiểm tra -
検査済み
Kinh tế [ けんさずみ ] \"đã xem hàng\" [as inspected] -
検査文字
Tin học [ けんさもじ ] ký tự kiểm tra [check character] -
検査数字
Tin học [ けんさすうじ ] số kiểm tra [check digit] -
検査承認済み
Kinh tế [ けんさしょうにんずみ ] xem và đồng ý [inspected approved] -
検査書
[ けんさしょ ] vs bản kiểm nghiệm -
検死
[ けんし ] n sự khám nghiệm/sự khám nghiệm tử thi/khám nghiệm tử thi 検死陪審: hội đồng khám nghiệm tử thi -
検波器
[ けんぱき ] n đụng cụ đo sóng ダイオード検波器: Dụng cụ đo sóng ống điện hai cực 光学検波器 : Dụng cụ đo... -
検温器
[ けんおんき ] n cặp nhiệt độ -
検潮器
[ けんちょうき ] n dụng cụ đo thủy triều -
検挙
[ けんきょ ] n sự bắt giữ/bắt giữ/bắt 警察による一斉検挙: bị bắt giữ bởi cảnh sát 芋づる式に検挙される: bị... -
検流計
[ けんりゅうけい ] n dụng cụ đo điện/thiết bị đo điện/bút thử điện 無定位検流計: Thiết bị đo điện không định... -
検数
Kinh tế [ けんすう ] kiểm kiện [tally of cargo] -
検数人
Kinh tế [ けんすうにん ] người kiểm kiện [tallyman] -
検数票
Kinh tế [ けんすうひょう ] phiếu kiểm kiện [tally sheet] -
検数表
[ けんすうひょう ] n phiếu kiểm kiện -
椅子
[ いす ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.