Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

求償クレーム

Kinh tế

[ きゅうしょうくれーむ ]

khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 求償貿易

    Mục lục 1 [ きゅうしょうぼうえき ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ きゅうしょうぼうえき...
  • 求償貿易輸出品

    [ きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん ] v1 hàng xuất đổi hàng
  • 求償貿易条約

    Kinh tế [ きゅうしょうぼうえきじょうやく ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty]
  • 求償輸出入制度

    Kinh tế [ きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system]
  • 求職

    [ きゅうしょく ] n sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 求職の目的に触れる: Đề...
  • 求職する

    [ きゅうしょくする ] n xin việc
  • Mục lục 1 [ ぼつ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự chui bài/sự dập bài/quân bài chui/quân bài dập 1.1.2 cái chết/sự chấm hết [ ぼつ...
  • 没収

    Mục lục 1 [ ぼっしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự tịch thu sung công/sự tước quyền 2 Kinh tế 2.1 [ ぼっしゅう ] 2.1.1 sự tịch thu/sự...
  • 没収する

    Mục lục 1 [ ぼっしゅうする ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ ぼっしゅうする ] n tịch thu tịch thâu
  • 没交渉

    Mục lục 1 [ ぼっこうしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quan hệ/không liên quan/độc lập (với) 1.2 n 1.2.1 sự không có mối...
  • 没入

    Mục lục 1 [ ぼつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự say sưa/sự miệt mài 1.1.2 sự chìm/sự bị nhấn chìm [ ぼつにゅう ] n sự say sưa/sự...
  • 没落

    Mục lục 1 [ ぼつらく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản 1.1.2 sự đắm thuyền/suy sụp [ ぼつらく ] n sự...
  • 没頭

    [ ぼっとう ] n sự vùi mình/sự đắm chìm/sự vùi đầu 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した :Tớ...
  • 没頭する

    Mục lục 1 [ ぼっとうする ] 1.1 n 1.1.1 dốc chí 1.1.2 cặm cụi 1.2 vs 1.2.1 vùi mình/đắm chìm/vùi đầu [ ぼっとうする ] n...
  • [ さわ ] n đầm nước 紅葉でいっぱいの沢 :Đầm đầy lá đỏ 沢の水 :nước đầm
  • 沢山

    [ たくさん ] n, adj-na, adv, uk đủ/nhiều けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。: Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình...
  • [ かわ ] n sông/dòng sông メコン河委員会: ủy ban sông Mekong 専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている: Các...
  • 河原

    Mục lục 1 [ かわはら ] 1.1 n 1.1.1 bãi bồi ven sông 2 [ かわら ] 2.1 n 2.1.1 bãi sông [ かわはら ] n bãi bồi ven sông [ かわら...
  • 河口

    Mục lục 1 [ かこう ] 1.1 n 1.1.1 cửa sông 2 [ かわぐち ] 2.1 n 2.1.1 cửa sông [ かこう ] n cửa sông 広い河口: cửa sông rộng...
  • 河岸

    Mục lục 1 [ かがん ] 1.1 n 1.1.1 bờ sông 2 [ かわぎし ] 2.1 n 2.1.1 bờ sông/ven sông [ かがん ] n bờ sông 河岸の地域: khu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top