Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

転落する

Mục lục

[ てんらくする ]

vs

ngồi phịch/rơi phịch xuống
家の屋根から転落する :Rớt phịch từ mái nhà xuống
ホームから線路に転落する :Rớt từ toa tàu xuống đường ray
giáng chức/hạ bậc công tác
首位から転落する :Hạ chức từ vị trí cao nhất xuống
2位から4位に転落する :Hạ từ hạng 2 xuống hạng 4

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転覆

    [ てんぷく ] n sự lật úp ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中に居眠りしていた。 :Lái xe buýt...
  • 転覆する

    [ てんぷくする ] vs lật úp/ lật đổ 船は嵐にあって転覆した. :Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. 政府を転覆する :lật...
  • 転記

    Tin học [ てんき ] sự phiên âm [transcription (vs)]
  • 転貸許容

    quyền di chuyền tài sản
  • 転路器

    [ てんろき ] n cái bẻ ghi
  • 転載

    [ てんさい ] n sự in lại 無断複写・転載を禁じます :Nghiêm cấm in sao 転載する〔他の出版物の記事などを〕 :In...
  • 転轍機

    [ てんてつき ] n chỗ bẻ lái/chỗ bẻ ghi 電気転轍機 :Dụng cụ bẻ ghi điện tử
  • 転轍手

    [ てんてつしゅ ] n người bẻ ghi
  • 転針

    [ てんしん ] n sự chuyển hướng
  • 転送

    [ てんそう ] n sự truyền đi 一つのコンピュータから別のコンピュータへのファイルの転送 :Sự truyền gửi file...
  • 転送する

    Mục lục 1 [ てんそうする ] 1.1 n 1.1.1 vận chuyển 1.1.2 chuyển tới 1.1.3 chuyển tải [ てんそうする ] n vận chuyển chuyển...
  • 転送ルート

    Tin học [ てんそうルート ] hướng truyền [transmission route]
  • 転送レート

    Tin học [ てんそうレート ] tốc độ truyền [transmission rate/transfer rate]
  • 転送システム

    Tin học [ てんそうシステム ] hệ thống truyền [transfer system]
  • 転送処理

    Tin học [ てんそうしょり ] sự truyền [transmittal]
  • 転送速度

    Tin học [ てんそうそくど ] tốc độ truyền [transfer rate]
  • 転送構文

    Tin học [ てんそうこうぶん ] cú pháp truyền [transfer syntax]
  • 転送構文名

    Tin học [ てんそうこうぶんめい ] tên cú pháp truyền [transfer syntax name]
  • 転送時間

    Tin học [ てんそうじかん ] thời gian truyền [transmission time/transfer time]
  • 転進

    [ てんしん ] n sự chuyển hướng 軍隊は北へ転進した. :Đội quân đã chuyển hướng lên phía Bắc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top