Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

重たい

[ おもたい ]

adj

nặng/nặng nề/không sảng khoái
気分が~。: trong lòng không vui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重なり

    Tin học [ かさなり ] xếp chồng [stacking]
  • 重なる

    [ かさなる ] v5r chồng chất/xếp chồng lên 部品が~っている: các linh kiện xếp chồng lên nhau
  • 重ね印刷

    Tin học [ かさねいんさつ ] in đè lên/in chồng lên [overprint (vs)]
  • 重ね塗り

    Kỹ thuật [ かさねぬり ] sơn chồng lên phía trên [over coating] Category : sơn [塗装]
  • 重ねる

    [ かさねる ] v1 chồng chất/chồng lên/chất lên
  • 重ね打ち

    Tin học [ かさねうち ] đánh chồng/in chồng [overstrike] Explanation : Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in...
  • 重ね書き

    Tin học [ かさねがき ] ghi đè/ghi chồng [overwrite (vs)] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu...
  • 重み

    Mục lục 1 [ おもみ ] 1.1 n 1.1.1 trọng lượng/sức nặng 2 Tin học 2.1 [ おもみ ] 2.1.1 độ đậm/độ dày [weight] [ おもみ...
  • 重みづけ

    Kinh tế [ おもみづけ ] khoản phụ cấp thêm [weighting (MKT)]
  • 重い

    Mục lục 1 [ おもい ] 1.1 adj 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 nặng/nặng nề [ おもい ] adj trầm trọng nặng/nặng nề
  • 重い負担をかける

    [ おもいふたんをかける ] adj đa mang
  • 重い故障

    Tin học [ おもいこしょう ] hỏng nặng/sự cố nặng [hard failure]
  • 重さ

    Mục lục 1 [ おもさ ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng/sức nặng/cân nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ おもさ ] 2.1.1 độ nặng [weight]...
  • 重大

    Mục lục 1 [ じゅうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự trọng đại/sự quan trọng 1.2 adj-na 1.2.1 trọng đại/quan trọng [ じゅうだい ] n...
  • 重大な

    Mục lục 1 [ じゅうだいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 thâm trầm 1.1.3 nghiêm trọng 1.1.4 hệ trọng [ じゅうだいな ]...
  • 重宝

    Mục lục 1 [ ちょうほう ] 2 / TRỌNG BẢO / 2.1 adj-na 2.1.1 quý báu/tiện lợi 2.2 n 2.2.1 sự quý báu/sự tiện lợi [ ちょうほう...
  • 重宝する

    [ ちょうほう ] vs quý/thích thú
  • 重工業

    Mục lục 1 [ じゅうこうぎょう ] 1.1 adj 1.1.1 kỹ nghệ nặng 1.1.2 công nghiệp nặng 1.2 n 1.2.1 ngành công nghiệp nặng [ じゅうこうぎょう...
  • 重工業機械

    [ じゅうこうぎょうきかい ] n máy công nghiệp nặng
  • 重度損傷

    Kỹ thuật [ じゅうどそんしょう ] tổn hại lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top