Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

重ね打ち

Tin học

[ かさねうち ]

đánh chồng/in chồng [overstrike]
Explanation: Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng cách đặt ký tự này chồng lên ký tự kia, ví dụ, dùng O và/để tạo nên ký tự zero để phân biệt với chữ hoa O. Các hệ máy tính dựa trên cơ sở đồ họa hiện nay rất ít dùng phương pháp này, tuy nhiên có đôi lúc những người sử dụng các chương trình DOS cơ sở ký tự vẫn còn dùng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重ね書き

    Tin học [ かさねがき ] ghi đè/ghi chồng [overwrite (vs)] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu...
  • 重み

    Mục lục 1 [ おもみ ] 1.1 n 1.1.1 trọng lượng/sức nặng 2 Tin học 2.1 [ おもみ ] 2.1.1 độ đậm/độ dày [weight] [ おもみ...
  • 重みづけ

    Kinh tế [ おもみづけ ] khoản phụ cấp thêm [weighting (MKT)]
  • 重い

    Mục lục 1 [ おもい ] 1.1 adj 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 nặng/nặng nề [ おもい ] adj trầm trọng nặng/nặng nề
  • 重い負担をかける

    [ おもいふたんをかける ] adj đa mang
  • 重い故障

    Tin học [ おもいこしょう ] hỏng nặng/sự cố nặng [hard failure]
  • 重さ

    Mục lục 1 [ おもさ ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng/sức nặng/cân nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ おもさ ] 2.1.1 độ nặng [weight]...
  • 重大

    Mục lục 1 [ じゅうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự trọng đại/sự quan trọng 1.2 adj-na 1.2.1 trọng đại/quan trọng [ じゅうだい ] n...
  • 重大な

    Mục lục 1 [ じゅうだいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 thâm trầm 1.1.3 nghiêm trọng 1.1.4 hệ trọng [ じゅうだいな ]...
  • 重宝

    Mục lục 1 [ ちょうほう ] 2 / TRỌNG BẢO / 2.1 adj-na 2.1.1 quý báu/tiện lợi 2.2 n 2.2.1 sự quý báu/sự tiện lợi [ ちょうほう...
  • 重宝する

    [ ちょうほう ] vs quý/thích thú
  • 重工業

    Mục lục 1 [ じゅうこうぎょう ] 1.1 adj 1.1.1 kỹ nghệ nặng 1.1.2 công nghiệp nặng 1.2 n 1.2.1 ngành công nghiệp nặng [ じゅうこうぎょう...
  • 重工業機械

    [ じゅうこうぎょうきかい ] n máy công nghiệp nặng
  • 重度損傷

    Kỹ thuật [ じゅうどそんしょう ] tổn hại lớn
  • 重役

    [ じゅうやく ] n giám đốc
  • 重体

    [ じゅうたい ] n sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch/ốm nặng
  • 重心

    Mục lục 1 [ じゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 trọng tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうしん ] 2.1.1 trọng tâm [center of gravity] [ じゅうしん...
  • 重刑

    [ じゅうけい ] adj đại hình
  • 重傷

    Mục lục 1 [ じゅうしょう ] 1.1 vs 1.1.1 trọng thương 1.2 n 1.2.1 vết thương nặng [ じゅうしょう ] vs trọng thương n vết...
  • 重んずる

    [ おもんずる ] v5z coi trọng/kính trọng/tôn trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top