Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鏡映

Tin học

[ きょうえい ]

nhân bản dữ liệu [mirroring]
Explanation: Nhân bản là quá trình copy dữ liệu và lưu vào một thiết bị lưu trữ khác ở chế độ thời gian thực, để hai thiết bị chứa cùng một thông tin. Nhân bản là một cách để kháng lỗi, bảo vệ dữ liệu ngay cả khi hỏng thiết bị.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 菩薩

    [ ぼさつ ] vs bồ tát
  • 菩提

    [ ぼだい ] vs bồ đề
  • 菩提樹

    [ ぼだいじゅ ] n bồ đề
  • [ はな ] n hoa
  • 華厳の滝

    [ けごんのたき ] n thác Gekon
  • 華奢

    [ きゃしゃ ] n/adj Sự xa hoa/sự phù hoa/xa hoa/phù hoa 華奢都会でおまえは何を教わったんだい?: Mày đã học được những...
  • 華僑

    [ かきょう ] n hoa kiều/người hoa kiều 華僑資本: vốn của người hoa kiều
  • 華やか

    [ はなやか ] adj-na màu sắc tươi thắm/lộng lẫy ~に着飾る: trang điểm lộng lẫy
  • 華々しい

    [ はなばなしい ] adj tươi thắm/tráng lệ
  • 華美

    Mục lục 1 [ かび ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng...
  • 華美な

    [ かびな ] n lộng lẫy
  • 華道

    [ かどう ] n cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa 華道のテクニックを生かす: phát huy kỹ năng cắm hoa 華道の先生: giáo viên dạy...
  • 華麗

    Mục lục 1 [ かれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa lệ/tráng lệ/lộng lẫy/hoành tráng 1.2 n 1.2.1 sự hoa lệ/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/vẻ...
  • 華橋

    [ かきょう ] n hoa kiều
  • 華氏

    Kỹ thuật [ かし ] thang nhiệt Fahrenheit [Fahrenheit]
  • 菱形

    Kỹ thuật [ ひしがた ] hình thoi [lozenge]
  • [ な ] n rau cỏ
  • 菜っ葉

    [ なっぱ ] n Rau/lá rau xanh
  • 菜っ葉服

    [ なっぱふく ] n Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy
  • 菜園

    [ さいえん ] n vườn rau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top