Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隠れる

Mục lục

[ かくれる ]

[ ẨN ]

v5s, vt

dung thân

v1, vi

trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp
ドアの後ろに隠れる: nấp sau cánh cửa
森の陰に隠れる: núp dưới bóng cây
(人)の後ろに隠れる: ẩn nấp sau lưng ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隠れ線

    Tin học [ かくれせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線

    Tin học [ いんせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線処理

    Tin học [ いんせんしょり ] sự loại bỏ dòng ẩn [hidden line removal]
  • 隠線隠面消法

    Tin học [ いんせんいんめんしょうきょ ] xóa dòng ẩn/xóa mặt ẩn [hidden line/hidden surface removal]
  • 隠面処理

    Tin học [ いんめんしょり ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal]
  • 隠語

    [ いんご ] n ngôn ngữ mật/tiếng lóng 刑務所の隠語: tiếng lóng trong nhà tù その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった:...
  • 隠蔽する

    [ いんぺいする ] n trú ẩn
  • 隠蔽子

    Tin học [ いんぺいし ] bộ triệt/bộ khử [suppressor]
  • 隠者

    [ いんじゃ ] n ẩn sĩ 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu...
  • 隠退する

    [ いんたいする ] n hưu trí
  • Mục lục 1 [ となり ] 1.1 n 1.1.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh 1.1.2 cạnh 1.1.3 bên cạnh [ となり ] n sự giáp bên/sự ngay...
  • 隣合う

    [ となりあう ] v5u tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên
  • 隣合わせ

    Mục lục 1 [ となりあわせ ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp giáp 1.2 n 1.2.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh...
  • 隣家

    [ りんか ] n nhà hàng xóm
  • 隣席

    [ りんせき ] ghế bên vị trí bên cạnh
  • 隣人

    [ りんじん ] n người láng giềng
  • 隣付き合い

    [ となりづきあい ] n quan hệ hàng xóm tốt đẹp/quan hệ hàng xóm láng giềng
  • 隣り合う

    [ となりあう ] v5u tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên 隣り合う角: góc kề
  • 隣り合わせ

    [ となりあわせ ] n sự liền kề/sự giáp ranh
  • 隣国

    [ りんごく ] n nước láng giềng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top