Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鳥肌

[ とりはだ ]

n

da gà
そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった :Tôi nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị đó.
薬物を断ち切ることによって起こる鳥肌 :Sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma tuý.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鳥肉

    [ とりにく ] n Thịt gà すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà đã được chặt thành miếng. 冷蔵鳥肉 :thịt...
  • 鳥渡

    Mục lục 1 [ ちょっと ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 tương đối 1.1.2 một chút 1.1.3 hơi hơi 1.1.4 dễ dàng/đơn giản 1.2 int, uk 1.2.1...
  • 賦役

    [ ふえき ] n công việc nặng nhọc/việc khổ sai 賦役制 :chế độ công việc nặng nhọc 賦役労働 :Lao động nặng...
  • 賦税

    [ ふぜい ] n sự đánh thuế
  • 賦課

    [ ふか ] n thuế khóa 期間賦課 :Thuế kì hạn 社会的な賦課 :Thuế mang tính chất xã hội
  • 賦課する

    [ ふか ] vs thu (thuế) 税金を賦課する: thu thuế
  • 賦払金

    Khoản trả mỗi lần
  • Mục lục 1 [ はと ] 1.1 n 1.1.1 chim bồ câu 1.1.2 bồ câu [ はと ] n chim bồ câu bồ câu 鳩が種をついばんで農夫がつらい思いをしないことはない。 :Không...
  • 鳩小屋

    [ はとごや ] n chuồng bồ câu
  • 鳩信

    [ きゅうしん ] n việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư
  • 鳩を飛ばす

    [ はとをとばす ] exp thả bồ câu
  • 鳩目

    [ はとめ ] n Lỗ nhìn
  • 鳩胸

    [ はとむね ] n ngực bồ câu 鳩胸である :Có một bộ ngực đẹp/ có bộ ngực nở nang/ có khuôn ngực đầy đặn
  • 鳩舎

    [ きゅうしゃ ] n chuồng bồ câu/chuồng chim bồ câu
  • 鳩時計

    [ はとどけい ] n đồng hồ cúc cu
  • Mục lục 1 [ しち ] 1.1 n 1.1.1 cầm cố 2 [ しつ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 chất lượng/phẩm chất 2.2 n 2.2.1 thực chất 3 Kinh tế 3.1...
  • 質屋

    Mục lục 1 [ しちや ] 1.1 n 1.1.1 hiệu cầm đồ 2 [ しつや ] 2.1 n 2.1.1 tiệm cầm đồ [ しちや ] n hiệu cầm đồ [ しつや...
  • 質問

    Mục lục 1 [ しつもん ] 1.1 n 1.1.1 chất vấn 1.1.2 câu hỏi [ しつもん ] n chất vấn câu hỏi
  • 質問する

    Mục lục 1 [ しつもん ] 1.1 vs 1.1.1 hỏi/chất vấn 2 [ しつもんする ] 2.1 vs 2.1.1 câu hỏi 2.1.2 cật vấn [ しつもん ] vs hỏi/chất...
  • 質問を浴びせる

    [ しつもんをあびせる ] vs vặn vẹo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top