Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구나

-구나 [감탄] {how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, (xem) here, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau), quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm


{what } gì, thế nào, sao, vậy thì sao, có tin tức gì về... không?, anh nghĩ sao?, (xem) for, nhưng tại sao chứ?, nếu... thì sao?, gì? gì nữa?, ra sao?, thế nào?, rồi sao?, biết bao, cái mà, điều mà, người mà, cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế, và gì gì nữa; vân vân, (thông tục) trừ cái mà, mà... khôngtheo, (thông tục) tôi có một ý kiến mới, tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào, có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình, (xem) but, (xem) though, một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì..., nào?, gì?, biết bao, nào, mà


{indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구난

    구난 [救難] { rescue } sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự...
  • 구내

    구내 [構內] [시설·부지의 안] { premises } ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi, business premises,...
  • 구내염

    구내염 [口內炎] 『醫』 { stomatitis } (y học) viêm miệng
  • 구더기

    구더기 { a maggot } con giòi (trong thịt thối, phó mát), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái, (英) a gentle(낚싯밥)...
  • 구덩이

    { a cavity } lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang, { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...)...
  • 구독자

    구독자 [購讀者] { a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký...
  • 구동

    구동 [驅動] { drive } cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),...
  • 구두

    (英) { boots } người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn), (집합적) { footwear } cách viết khác :...
  • 구두끈

    { a shoestring } dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, ít của...
  • 구두법

    구두법 [句讀法] { punctuation } sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm, { pointing } sự chỉ, sự trỏ, sự đánh...
  • 구두변론

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두쇠

    구두쇠 { a miser } người keo kiệt, người bủn xỉn, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện,...
  • 구두심리

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두약

    구두약 [-藥] { shoe polish } xi đánh giày
  • 구들

    { a hypocaust } (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm)
  • 구락부

    구락부 [俱樂部] { a club } dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu...
  • 구렁

    { a depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng...
  • 구렁이

    2 [음흉한 사람] { a snake } con rắn, người nham hiểm nhẫn tâm, mê sảng rượu, ức quá, sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật,...
  • 구레나룻

    구레나룻 { whiskers } tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột)
  • 구령

    { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top