- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
실조
실조 [失調] (a) malfunction sự chạy, trục trặc, { disharmony } sự không hoà hợp, sự không hoà âm; sự nghịch tai -
실족
실족 [失足] [잘못 디딤] { a false step } bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ, { a misstep } lỗi sơ suất, bước... -
실존
실존 [實存] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những... -
실증주의
실증주의 [實證主義] 『哲』 { positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증주의자 { a positivist } (triết học)... -
실증철학
{ positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증 철학자 { a positivist } (triết học) nhà thực chứng -
실지
[실제] { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực,... -
실지렁이
{ a tubifex } số nhiều tubifex, tubifexes, trùng dạng giun -
실직
실직 [失職] { unemployment } sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm, (집합적) { the unemployed } không... -
실질
실질 [實質] [실체] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính... -
실질적
실질적 [實質的] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn... -
실쭉거리다
2 (고까워서) { pout } (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi,... -
실쭉실쭉
(고까워서) { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), { sulky } hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm,... -
실쭉하다
실쭉하다1 { distort } vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc (sự việc...), { contort } vặn xoắn; làm vặn vẹo,... -
실천력
{ action } hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh,... -
실체
실체 [實體] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc,... -
실추
실추 [失墜] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ... -
실컷
{ heartily } vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn... -
실크
실크 [생사·견직물] { silk } tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (anh), nước... -
실크해트
{ a top hat } mũ chóp cao -
실팍하다
실팍하다 { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.