- Từ điển Hàn - Việt
아퀴
{finishing } (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối, (nghành dệt) sự hồ (vải), kết thúc, kết liễu
{settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아탄
{ brown coal } than bùn -
아템포
아 템포 『樂』 { a tempo } (âm nhạc) độ nhanh, nhịp, nhịp độ -
아토니
아토니 『醫』 { atony } (y học) sự mất sức trương -
아토미즘
아토미즘 『理』 { atomism } thuyết nguyên tử -
아토믹
아토믹 { atomic } (thuộc) nguyên tử -
아톰
아톰 [원자] { an atom } nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên tử -
아트
아트 (an) art tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời... -
아트로핀
아트로핀 『化』 { atropine } (dược học) atropin -
아틀라스
아틀라스1 『그神』 { atlas } tập bản đồ, giấy vẽ khổ rộng, (kiến trúc) cột tượng người, (giải phẫu) đốt sống... -
아틀리에
아틀리에 { an atelier } xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng máy, { a workshop } xưởng -
아티초크
아티초크 { an artichoke } (thực vật học) cây atisô -
아파르트헤이트
아파르트헤이트 { apartheid } sự tách biệt chủng tộc nam phi -
아파트
아파트 [한 가구 분의 방] { an apartment } căn phòng, buồng, (số nhiều) (mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình),... -
아파하다
{ hurt } vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương,... -
아페리티프
아페리티프 [식욕 증진용으로 식사 전에 마시는 술] { aperitif } rượu khai vị -
아편
아편 [阿片] { opium } thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện,... -
아편중독
아편 중독 [阿片中毒] { opiumism } sự nghiện thuốc phiện, { a dope } chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê... -
아포스트로피
아포스트로피 an apostrophe(기호 ') (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược -
아폴로
아폴로1 『그·로神』 { apollo } thần a,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai,... -
아프가니스탄
▷ 아프가니스탄 사람 { an afghan } người ap,ga,ni,xtăng, tiếng ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.