Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유족

Mục lục

{opulent } giàu có, phong phú


{rich } giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...), bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu), thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi), rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)


{wealthy } giàu, giàu có, phong phú, the wealthy những người giàu có


{wealthily } giàu, giàu có, phong phú


{opulently } về sang trọng, về phong phú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유종

    유종 [乳腫] 『醫』 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 유주자

    유주자 [遊走子] 『植·動』 { a zoospore } (động vật học); (thực vật học) động bào tử
  • 유즙

    유즙 [乳汁] { milk } sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn...
  • 유지질

    유지질 [類脂質] 『化』 { lipoid } dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit
  • 유직자

    유직자 [有職者] { a jobholder } người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức
  • 유질

    유질 [流質] { foreclosure } (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ, { run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời...
  • 유착

    유착 [癒着]1 『醫』 (상처 등의) { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái),...
  • 유창하다

    { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ,...
  • 유체

    ▷ 유체물 { a materiality } tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, { tangibles } (từ mỹ,nghĩa...
  • 유추

    (an) analogy sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan), { infer } suy ra,...
  • 유출

    유출 [流出] { an outflow } sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, chảy mạnh ra,...
  • 유치원

    유치원 [幼稚園] { a kindergarten } lớp mẫu giáo, vườn trẻ, { a nursery school } vườn trẻ, (美) { a preschool } trước tuổi đi...
  • 유쾌

    유쾌 [愉快] (a) pleasure niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc;...
  • 유탁액

    유탁액 [乳濁液] { an emulsion } (hoá học) thể sữa
  • 유탄

    { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạn,...
  • 유탕

    ▷ 유탕 문학 { pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm, { a debauchee } người tác tráng, người truỵ lạc
  • 유태

    ▷ 유태교 { judaism } đạo do thái, ▷ 유태 교도 { a jew } người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc...
  • 유토피아

    유토피아 (a) utopia điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng, ㆍ 유토피아의 { utopian } không tưởng,...
  • 유통

    유통 [流通]1 [활기] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận...
  • 유파

    유파 [流派] { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top