Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전갱이

{a saurel } (động vật học) cá sòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전거

    전거 [典據] { authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách,...
  • 전게

    { cit } người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc...
  • 전격

    전격 [電擊] [전기에의 충격] { an electric shock } (tech) va chạm điện, điện giật, { a blitz } chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa...
  • 전경

    ▷ 전경 사진기 { a pantoscope } máy chiếu toàn cảnh
  • 전고

    { screening } sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
  • 전공

    전공 [電工] { an electrician } thợ lắp điện; thợ điện
  • 전광

    2 [전등의 불빛] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện
  • 전구

    전구 [前驅] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, { a precursor...
  • 전국적

    전국적 [全國的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,...
  • 전권

    ▷ 전권 위원 { a plenipotentiary } toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc...
  • 전극

    전극 [電極] { an electrode } cực, cực điện, { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),...
  • 전근

    전근 [轉筋] [근육이 뒤틀려 오그라짐] { a cramp } (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù...
  • 전근대적

    [시대에 뒤진] old-fashioned cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, { outdated } lỗi thời, cổ
  • 전기

    전기 [前記]ㆍ 전기의 foregoing / aforesaid / abovementioned / the said </li></ul>ㆍ 전기와 같은 이유로 for the abovementioned[aforesaid...
  • 전기력

    ▷ 전기력계 { an electrodynamometer } cái đo điện lực
  • 전기자

    전기자 [電機子] 『理』 { an armature } (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng,...
  • 전기장

    전기장 [電氣場] 『理』 { an electric field } điện trường
  • 전깃불

    전깃불 [電氣-] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện
  • 전뇌

    전뇌 [前腦] 『解』 { the prosencephalon } (giải phẫu) não trước, { the forebrain } (giải phẫu) não trước
  • 전능

    { omnipotent } có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn, thượng đế, chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top