Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

절정

Mục lục

2 [정점] {the peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ


{the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh


{the height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất


{the acme } tột đỉnh, đỉnh cao nhất, (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)


{the climax } (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절제

    절제 [切除] (외과에서) { excision } sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt...
  • 절종

    { die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
  • 절지동물

    절지 동물 [節肢動物] 『動』 { an arthropod } (động vật học) động vật chân đốt
  • 절차

    절차 [節次] [순서] { a procedure } thủ tục, { a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản...
  • 절찬

    { extol } tán dương, ca tụng
  • 절충

    절충 [折衷] { a compromise } sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp, { a cross } cây thánh...
  • 절취

    절취 [竊取] [훔쳐서 제 것으로 함] { theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp, { stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường)...
  • 절친

    { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng,...
  • 절편

    절편 [截片] 『數』 { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán...
  • 젊다

    젊다 { young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa...
  • 젊어지다

    { rejuvenate } làm trẻ lại, trẻ lại
  • 젊은이

    { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 젊음

    젊음 { youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên;...
  • { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
  • 점감

    (a) diminution sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { dwindle } nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại,...
  • 점거

    점거 [占據] { occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
  • 점검

    점검 [點檢]1 (물건의) (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (an) examination sự khám...
  • 점근

    ▷ 점근선 { an asymptote } (toán học) đường tiệm cận
  • 점도

    ▷ 점도계 [-計] { a viscometer } (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt, { a viscosimeter } (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ...
  • 점등

    점등 [點燈] [등에 불을 켬] { lighting } sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top