Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조영

Mục lục

조영 [造營] [집 등을 지음] {building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh


{erection } sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương, (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp, (toán học) sự dựng (hình...)


{construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng
ㆍ 조영하다 {build } sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh


{erect } thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) làm cương lên, (kỹ thuật) ghép, lắp ráp, (toán học) dựng (hình...), cương lên


{construct } làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조예

    { scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 조옮김

    조옮김 [調-] 『樂』 (a) transpose đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng,...
  • 조용히

    조용히 { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { silently } yên lặng, âm thầm, { still } im, yên,...
  • 조운

    조운 [漕運] [배로 물건을 실어 나름] { shipping } sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở...
  • 조원

    조원 [造園] [정원을 만듦] { landscape gardening } kiến trúc phong cảnh, { landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề...
  • 조육

    조육 [鳥肉] [새고기] { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 조응

    조응 [照應] [서로 일치하게 대응함] { correspondence } sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ,...
  • 조의

    조의 [弔意] [남의 죽음을 슬퍼하는 뜻] { condolence } lời chia buồn, { mourning } sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang,...
  • 조인

    조인 [鳥人] [비행가] { an aviator } người lái máy bay, phi công, { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay),...
  • 조인트

    조인트 { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa...
  • 조잡

    조잡 [粗雜] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { rudeness } sự khiếm nhã, sự bất...
  • 조장

    조장 [助長] [도와서 더 자라게 함] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh,...
  • 조재

    { logging } việc đốn gỗ, ▷ 조재자 { a logger } người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng)...
  • 조조하다

    조조하다 [躁躁-] [몹시 조급하다] { impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không...
  • 조종

    조종 [操縱]1 [기계·탈것을 다룸] { operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao...
  • 조종사

    조종사 [操縱士] { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường...
  • 조주

    ▷ 조주로 [-路] (멀리뛰기 등의) { a runway } lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...),...
  • 조직

    조직 [組織]1 [통일체·조성된 것] { an organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, [결성하는 일] { formation...
  • 조짐

    [전조] { an omen } điềm, báo hiệu, chỉ điểm, là điểm, (文) { a portent } điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai
  • 조차

    조차 […도] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top