Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

척척

Mục lục

{tightly } chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn


{readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì


[얼른얼른] {quickly } nhanh, nhanh chóng


{promptly } mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)


{rapidly } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc)


{speedily } (THGT) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )


{briskly } mạnh mẽ, lanh lợi


[수월하게] {easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 척척하다

    척척하다 { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí...
  • 척추

    척추 [脊椎] 『解』1 { the backbone } xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính...
  • 척축

    척축 [斥逐] [물리쳐 쫓음] { expulsion } sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau), { ouster } (pháp...
  • 척후

    척후 [斥候] [정탐] { scouting } hoạt động hướng đạo, { reconnaissance } (quân sự) sự trinh sát, sự do thám, (quân sự) đội...
  • 천 [피륙] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt...
  • 천거

    천거 [薦擧] [추천] (a) recommendation sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng...
  • 천고

    [영원] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời...
  • 천골

    sacra> (giải phẫu) xương cùng, ㆍ 천골의 { sacral } (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ
  • 천공

    천공 [天空] { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước,...
  • 천국

    { heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu...
  • 천궁도

    천궁도 [天宮圖] { a horoscope } sự đoán số tử vi, lá số tử vi
  • 천근

    천근 [淺近] { shallowness } tính nông cạn, tính hời hợt, { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính...
  • 천금

    { fortune } vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ,...
  • 천년

    { a millennium } nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
  • 천단

    천단 [淺短] { shallowness } tính nông cạn, tính hời hợt, { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính...
  • 천당

    천당 [天堂] { heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn...
  • 천동설

    { geocentricism } thuyết lấy địa cầu làm trung tâm
  • 천둥

    천둥 [뇌명] { thunder } sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm,...
  • 천랑성

    { sirius } (thiên văn học) sao thiên lang
  • 천려

    천려 [淺慮] [얕은 생각] { indiscretion } hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, (như) indiscreetness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top