Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

출분

Mục lục

{flight } sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự trôi nhanh (thời gian), sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng), tầng, đợt (cầu thang), loạt (tên, đạn...), trấu (yến mạch), phi đội (của không quân Anh), cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow), dẫn đầu, đi đầu, bắn (chim) khi đang bay, thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê), bay thành đàn (chim)


(남녀의) (an) elopement sự trốn đi theo trai
ㆍ 출분하다 [도망가다] {run away } bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên (ngựa), bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua), trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...), thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...), tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)


[행방을 감추다] {abscond } lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật


[남녀가 도망가다] {elope } trốn đi theo trai, trốn đi


▷ 출분자 [도망자] {a runaway } người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng


[사랑의 도피를 한 사람] {an eloper } người trốn đi theo trai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 출비

    출비 [出費] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
  • 출상

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 출생

    출생 [出生] (a) birth sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra, origin(근본) gốc, nguồn gốc, căn nguyên,...
  • 출신

    출신 [出身] [신분] { a graduate } (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc...
  • 출아

    출아 [出芽] { germination } sự mọc mộng, sự nảy mầm, { sprouting } sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi, { budding } (nông nghiệp)...
  • 출연자

    출연자 [出演者] { a performer } người biểu diễn, { a player } (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn),...
  • 출원

    출원 [出願] { application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 출유

    출유 [出遊] { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng...
  • 출장원

    (대리인) { an agent } người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác...
  • 출전

    출전 [出典] { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the authority } uy quyền, quyền...
  • 출중

    출중 [出衆] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 출차

    출차 [出差] 『天』 { evection } (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)
  • 출출하다

    출출하다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát,...
  • 출타

    { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
  • 출판물

    출판물 [出版物] { a publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
  • 출판업

    { publishing } công việc xuất bản; nghề xuất bản, ▷ 출판업자 { a publisher } người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...),...
  • 출품

    출품 [出品] { exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn,...
  • 출하

    { shipment } sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển, { shipping } sự xếp hàng xuống tàu;...
  • 출현

    출현 [出現] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách),...
  • 출혈

    출혈 [出血]1 [피가 남] { bleeding } sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu, { hemorrhage } (y học) sự chảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top