- Từ điển Việt - Anh
Đường mặt
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
facial line
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frontal line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
candied
Xem thêm các từ khác
-
Phim video
video film -
Phím xóa
clear key, delete (del), delete key, delete-del-key, delete key, phím xóa vị trí dừng bảng ( trên máy đánh chữ ), tabulator clear key, giải... -
Phím xuống dòng
carriage return, return, return key, return key -
Tu viện
danh từ, abbey, cloister, convent, monastery, priory, monastery, abbey, vòm tu viện, cloister vault, vòm tu viện mở, open cloister vault -
Từ vựng
danh từ, back matter, glossary, lexical, lexicon, token, vocabulary, bộ phân tích từ vựng, lexical analyzer, cấu trúc từ vựng, lexical... -
Chất kích thích
esthesiogen, irritant, dopant, excitant, stimulator, irritating substance, promoter, stimulant -
Chất kìm hãm
retarder, deterrent, retarding agent, inhibitor, inhibitory substance, retarder, chất kìm hãm lên men, fermentation inhibitor, chất kìm hãm sinh... -
Chất kỵ nước
hydrophobic agent, repelling agent, water-repellent agent, water-repelling agent -
Đường may
hem, seam -
Đường mép nước
encroachment line, rim (reservoir) line, water boundary, water edge, water front -
Đường mờ
open line, ghost, ghost line, open traverse, giải thích vn : trong khảo sát , một đường hào bắt nguồn từ một vị trí được thiết... -
Đường mốc
gauge line, datum line -
Đường môi chất lạnh lỏng
fluid refrigerant line, liquid refrigerant conduit, liquid refrigerant line, liquid refrigerant pipe -
Phin lọc tĩnh điện
electric filter, electrical air filter, electrostatic filter, electrostatic filter [precipitator], electrostatic precipitator -
Tụ xoay
capacitor bank, rotary capacitor, variable capacitor, tụ xoay kiểu stato tách, split stator variable capacitor -
Tựa
danh từ, Động từ, tính từ, abut, buttress, rest on, shore, stay, supported, title, heading, to lean against (on), similar -
Chất làm cứng
curing agent, stiffener, stiffening agent -
Chất làm đặc
solidifier, stiffener, thickener, thickening agent -
Đường mòn
track, rut., path, pathway, trail, Đường mòn xuyên rừng, a trach throuth a forest., không cứ theo mãi một đường mòn, one should not... -
Đường một làn xe
one-lane road, single-carriageway road, single-lane road
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.