Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng hồ đo bằng mô tơ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

motor meter

Giải thích VN: Một đồng hồ các vòng quay tạo ra bởi các với tốc độ phụ thuộc vào lượng điện qua mạch; việc đo đạc phản ánh năng lượng tiêu [[thụ.]]

Giải thích EN: An integrating meter that registers the number of revolutions made by a motor whose speed depends on the quantity of power flowing through the circuit to which it is connected; thus the measurement reflects the energy consumed by the circuit.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top