Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Động từ

to suck
Đứa bé no rồi
The baby has suckled its fill
chưa bỏ
An unweaned calf
Trẻ còn
Child at the breast; nursling; suckling
Cho trẻ
To give suck to a baby; to nurse/suckle a baby; to bottle-feed; to breast-feed
Có thai và cho con thì không thể dùng thuốc này
Pregnancy and lactation are contraindications to the use of this drug

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bủ

    Thông dụng: danh từ, ocrea, maize, indian corn
  • Thông dụng: tính từ., silly; stupid.
  • Bụ

    Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi...
  • Bứ

    Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy...
  • Bự

    Thông dụng: Tính từ: lumpy with, thick with (hàm ý chê), big, mặt bự...
  • Nhật kỳ

    Thông dụng: (cũ) deadline, schedule., hoàn thành công việc đúng nhật kỳ, to complete one's work on schedule.
  • Bù xù

    Thông dụng: Tính từ: ruffled, đầu tóc bù xù, a ruffled head of hair,...
  • Bùa

    Thông dụng: Danh từ: amulet, charm, cổ đeo bùa, to wear an amulet round...
  • Bủa

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to cast, to fan out like a net, to surround...
  • Nhất tâm

    Thông dụng: (cũ; ít dùng) be of one mind, be unanimous.
  • Bứa

    Thông dụng: Danh từ: wild mangosteen, Tính từ:...
  • Bừa

    Thông dụng: Danh từ: rake, to rake, topsy-turvy, rash, easy-going, (at) random,...
  • Bữa

    Thông dụng: Danh từ.: meal, (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng...
  • Bửa

    Thông dụng: to split, to cleave, Tính từ: nonsensical, improper, bửa củi,...
  • Bựa

    Thông dụng: danh từ., tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)
  • Nhau

    Thông dụng: danh từ., placenta., together;in company.
  • Nhậu

    Thông dụng: Động từ: to drink wine, to carouse
  • Búa gõ

    Thông dụng: (y học) percussion hammer.
  • Nhâu nhâu

    Thông dụng: rush (run) in a pack., Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa, the dogs ran out barking in a pack.
  • Nhay

    Thông dụng: Động từ., to nibble.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top