Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bọt xốp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cellular plastic
expanded (foamed) plastic
expanded plastic
foam
foamed plastic
sponge

Giải thích VN: Một chất xúc tác làm bằng mạt gỗ bào được phủ bằng ion dioxit sử dụng trong quy trình loại bỏ hydrogen sulfide ra khỏi các khí công [[nghiệp.]]

Giải thích EN: A catalyst made of wood shavings coated with iron oxide; used in processes removing hydrogen sulfide from industrial gases.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top