Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cần

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Water dropwort
Shaft, rod
Stem, tube
Neck (of a violin..)
Vibrator (in a monocord instrument)

Động từ

Need, must, to want
cần không ngừng tăng năng suất lao động
labour efficiency must be constantly raised
ai cũng cần sự giúp đỡ của tập thể
everyone needs help from the community
thực hiện khẩu hiệu Đâu cần thanh niên đâu khó thanh niên
to translate into reality the slogan Youths are present wherever they are needed, wherever there are difficulties to cope with
việc cần phải đi
to have to go on some business
mang theo những thứ cần dùng
to bring along the things needed
quyển sách cần cho mọi người
a book necessary to everyone

Tính từ

Urgent, pressing
thư cần phải chuyển ngay
an urgent letter which must be forwarded at once
Industrious, hard-working
cần kiệm liêm chính
industry, thrift, honesty, righteousness

Xem thêm các từ khác

  • Cắn

    Thông dụng: Động từ: to bite, to pit well, to stick fast, cắn miếng bánh,...
  • Cằn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về đất trồng trọt) exhausted, impoverished,...
  • Cản

    Thông dụng: Động từ: to prevent, to stop, to bar, Danh...
  • Niêu

    Thông dụng: small [cooking-]pot.
  • Cẩn

    Thông dụng: Động từ: to inlay, cẩn xà cừ, inlaid with mother-of-pearl
  • Cạn

    Thông dụng: (to go) dry, used up, nearly exhausted, shallow, Danh từ: shallow,...
  • Cận

    Thông dụng: Tính từ: near, close, short-sighted, nhà ở cận đường,...
  • Cặn

    Thông dụng: Danh từ: dregs, lees, sediment, uống nước chừa cặn, never...
  • Căn bản

    Thông dụng: Danh từ: basis, Tính từ: basic,...
  • Cần câu

    Thông dụng: fishing-rod., cần câu cơm thông tục, a bread-winner, a pot-boiler.
  • Nịnh

    Thông dụng: flatter, fawn on, fawn upon.
  • Cắn câu

    Thông dụng: Động từ, to get caught, to be enticed
  • Can chi

    Thông dụng: the signs of the heavenly stems and of the earthly branches (of ancient cosmology)., have something to...
  • Cắn chỉ

    Thông dụng: (nói về môi) pencilled with betel juice, (nói về đường nét) neatly pencilled, cô gái ăn...
  • Căn cơ

    Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính...
  • Căn cớ

    Thông dụng: reason, ground., không có căn cớ gì, without any reason,groundless.
  • Nình nịch

    Thông dụng: xem nịch (láy).
  • Cắn cỏ

    Thông dụng: to beseech, to implore plaintively
  • Cằn cọc

    Thông dụng: stunted (nói khái quát)
  • Cần cù

    Thông dụng: tính từ, laborious, industrious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top