Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạnh

Thông dụng

Động từ

To be affected by some melancholy feeling
nghe điệu chạnh nhớ đến quê hương
on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick

Xem thêm các từ khác

  • Oạch

    Thông dụng: plump., ngã đánh oạch một cái, to fall with a plump, to fall plump several times., Đi đường...
  • Oải

    Thông dụng: tính từ., tired; fatigued.
  • Cháo

    Thông dụng: Danh từ.: gruel, soup, cháo cá, fish gruel, cháo lòng, chitterling...
  • Oan

    Thông dụng: tính từ., being victim of an injustice.
  • Chào

    Thông dụng: to greet, to salute, to solicit, heigh ho! alas!, chào cờ, to salute the flag, chào từ biệt,...
  • Oán

    Thông dụng: Động từ., to resent; to feel resentment against.
  • Chão

    Thông dụng: Danh từ.: rope, đánh chão, to plait a rope, dai như chão rách...
  • Chảo

    Thông dụng: Danh từ.: pan, thung lũng hình lòng chảo, a pan-shaped valley,...
  • Oản

    Thông dụng: truncated cone of sticky rice., truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour).
  • Chạo

    Thông dụng: danh từ, salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
  • Oán hờn

    Thông dụng: feel resentment against, resent.
  • Oán thán

    Thông dụng: complain, grumble.
  • Chấp

    Thông dụng: Động từ: to give some handicap, to defy, to accept, to grant,...
  • Chạp

    Thông dụng: Danh từ: twelfth month, last month, (đi với giỗ tết) ancestors'...
  • Chập

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to fasten together, to twist together, to...
  • Chặp

    Thông dụng: Danh từ.: moment, while, spell, short period, mắng cho một chặp,...
  • Oắt

    Thông dụng: tính từ., puny.
  • Oặt

    Thông dụng: be inflected, be bent.
  • Óc

    Thông dụng: Danh từ.: brain., spirit; mind., nghĩ nát óc, to puzzle one's...
  • Ốc

    Thông dụng: Danh từ.: snail, slug, shellfish, gasteropod, screw, bún ốc -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top