Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chập

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
chặp
chặp

Động từ

To fasten together, to twist together
chập hai sợi dây buộc cho chắc
to fasten together two strings for more solidity
sợi chỉ xe chập ba
a thread made of three strands twisted together, a three-strand thread
sợi len chập bốn
four-ply wool thread
To put in direct contact (electric wire); to tangle (a watch hairspring..)

Xem thêm các từ khác

  • Chặp

    Thông dụng: Danh từ.: moment, while, spell, short period, mắng cho một chặp,...
  • Oắt

    Thông dụng: tính từ., puny.
  • Oặt

    Thông dụng: be inflected, be bent.
  • Óc

    Thông dụng: Danh từ.: brain., spirit; mind., nghĩ nát óc, to puzzle one's...
  • Ốc

    Thông dụng: Danh từ.: snail, slug, shellfish, gasteropod, screw, bún ốc -...
  • Ọc

    Thông dụng: Động từ., to vomit; throw up.
  • Chấp nhặt

    Thông dụng: to resent (petty mistakes..), chấp nhặt những chuyện ấy làm gì, don't resent such trifles,...
  • Ộc

    Thông dụng: flow out, stream out., máu ộc ra, blood flowed out.
  • Chắp nhặt

    Thông dụng: Động từ., to glean, to scrape together
  • Ọc ạch

    Thông dụng: flatulent., bụng ọc ạch, to feel flatulence in one's stomache.
  • Chát

    Thông dụng: clang, acrid, (nói về âm thanh) clanging, đập đánh chát một cái, to hit with a clang, tiếng...
  • Chất

    Thông dụng: Danh từ: substance, matter, quality, Động...
  • Chắt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to decant, great-grandchild, game of skill...
  • Chạt

    Thông dụng: danh từ, nước chạt, brine (from which salt is got), salt-pond
  • Chật

    Thông dụng: tight, narrow, overcrowded, crammed, packed, đôi giày chật, a pair of tight shoes, người đông...
  • Chặt

    Thông dụng: Động từ: to cut, to fell, to chop, to shatter, Tính...
  • Oẹ

    Thông dụng: (khẩu ngữ)retch., nghén hay oẹ, to retch often from being with child.
  • Chật chà chật chưỡng

    Thông dụng: xem chật chưỡng
  • Chặt chẽ

    Thông dụng: close, phối hợp chặt chẽ, to coordinate closely, đoàn kết chặt chẽ, close solidarity,...
  • Oe óe

    Thông dụng: scream, shriek of pain.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top