Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quê

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Native place
quê ngoại
one's mother native place
Country; countryside
về quê nghỉ
to go to the country for one's holiday
Tính từ
rustic; unregined

Xem thêm các từ khác

  • Dặm ngàn

    Thông dụng: (văn chương, cũ) way up hill and down dale.
  • Quế

    Thông dụng: danh từ, cinnamon-tree;cinnamon (bark)
  • Quẻ

    Thông dụng: Danh từ: go; forecast; lots, gieo quẻ, to draw lots
  • Dâm phụ

    Thông dụng: danh từ., adulteress.
  • Quen

    Thông dụng: Tính từ: familiar; acquainted, Động...
  • Quèn

    Thông dụng: Tính từ: poor; petty; indiffenent, sức học quèn, to do rather...
  • Quện

    Thông dụng: mat, clot, be (become) tangled., sơn quện vào tóc, hair matted (clotted) with paint.
  • Dàn

    Thông dụng: Động từ., to display; to arrange.
  • Dân

    Thông dụng: Danh từ.: people; citizen., dân quê, the country people.
  • Dăn

    Thông dụng: (địa phương) xem nhăn
  • Dấn

    Thông dụng: to embart; to throw oneself; to plunge headlong., dấn thân vào chỗ hiểm nguy, to plunge headlong...
  • Dần

    Thông dụng: Động từ. to beat., dâu như dần, to suffer as if one had been beaten.
  • Dằn

    Thông dụng: to slap down; to lay down., stress ; to contain., cô ta dằn cái tô xuống bàn, she slapped...
  • Dẫn

    Thông dụng: to conduct; to guide; to escort to lead., dẫn đường, to lead the way.
  • Dạn

    Thông dụng: daring; bold; inured to, dạn với nắng mưa, to be inured to all weather.
  • Dận

    Thông dụng: step one., (địa phương) như nhận, dận ga, to step on the gas.
  • Dặn

    Thông dụng: to advise; to recommend., lời dặn dò, the recommendations.
  • Quèn quèn

    Thông dụng: xem quèn (láy).
  • Đàn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, flock, herd, pack, drove, chữ đàn có phần phức tạp, sẽ tùy vào...
  • Đần

    Thông dụng: Tính từ: silly; stupid, đần độn, foolish; block-headed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top