Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạy đua

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To race
chạy đua với thời gian đắp xong con đê trước mùa mưa
to race against time and finish building the dyke before the flood season
chạy đua trang
an arms race

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

compete
competitive

Xem thêm các từ khác

  • Tượng hình

    tính từ, ideographic, pictographic, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, chữ tượng hình, ideographic character, kí tự tượng...
  • Phòng triển lãm

    exhibition hall, exhibition hall, show room, exhibit booth, exhibition hall, showroom (show-room)
  • Tưởng tượng

    Động từ, fantastic, imaginary, to imagine
  • Giàu có

    rich, wealthy., well-off
  • Giấu giếm

    hide, conceal (nói khái quát)., concealment, underhand
  • Phụ cận

    surrounding, adjacent., adjacent, vùng phụ cận thành phố, adjacent areas to a town.
  • Phù điêu

    relief, relievo; embossment., alto-relievo, sculptural relief
  • Tuy nhiên

    phó từ, however, however, but, yet
  • Tùy theo

    phó từ, depend, subject to, according to, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to market fluctuation,...
  • Tuyên dương

    Động từ, cite formally, to commend, to cite
  • Phụ tố

    (ngôn ngữ) affix, affix
  • Tuyên ngôn

    Danh từ: proclamation, declaration, declaration, manifesto, tuyên ngôn chính trị, political manifesto, tuyên...
  • Che lấp

    to cover, collapse, đường mòn bị cỏ che lấp, the track was covered by grass, cười để che lấp sự ngượng nghịu, to cover one's...
  • Tuyệt chủng

    tính từ, extinct, extinct
  • Tuyệt diệu

    tính từ, wonderful, admirable, wonderful
  • Tuyệt tác

    danh từ, masterpiece, masterpiece
  • Tuyệt vời

    tính từ, super, excellent, splendid
  • Tuyệt vọng

    tính từ, Động từ, hopeless, hopeless, desperate, to despair of
  • Phức số

    (toán học) complex number, multiple, plural, complex number
  • Tỷ

    danh từ, billion, milliard, billion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top