- Từ điển Việt - Anh
Chất không thấm nước
|
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
waterproofing agent
Giải thích VN: 1.Loại hợp chất như sơn hay sáp được dùng để tạo màng chống thấm nước trên các bề mặt nhiều loại như xi-măng, kim loại hay vải dệt. 2.Một loại muối kim loại hay hợp chất hóa học khác thẩm thấu vào các sợi dệt tạo cho nó có thể chống thấm nước nhưng cho phép không khí đi qua [[vải.]]
Giải thích EN: 1. a substance, such as paint or wax, used to form a water-repellent film on various kinds of surfaces such as cement, metal, or textiles. 2. a metal salt or other chemical that penetrates textile fibers, making them water-repellent but allowing the passage of air through the fabric.
water-repellent
Giải thích VN: Loại vật chất có tiêu chuẩn [[này.]]
Giải thích EN: A material having this quality.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
waterproof agent
Xem thêm các từ khác
-
Chất khử
deoxidizer, reducer, reductant, reductive agent, reductant -
Chất khử bọt
defoamant, defoamer agent, diafoam, anti-foaming agent, defoamer, defoaming agent, foam destroyer -
Đương lượng suy giảm tương đối
loudness volume equivalent -
Phim từ
magnetic thin film, magnetic film, bộ lưu trữ bằng phim từ, magnetic thin film storage, bộ nhớ phim từ, magnetic thin film storage, bộ... -
Tủ tường
cabinet, closet, wall cupboard, modernism, khung tủ ( tường ), closet frame -
Chất khử màu
decolorizer, discharging agent, discolouring agent -
Chất khử nhũ tương
de-emulsifying agent, demulsifying agent, emulsion breaking agent -
Chất khử nước
desiccant, desiccant material, desiccative, dehydrator, lớp chất khử nước, desiccant bed, nạp chất khử nước, desiccant charging -
Chất khử ôxi
chamosite, deoxidizer, oxygen scavenger, reducer -
Chất khử trùng
antirust substance, antiseptic agent, preservative substance, antirot substance, antiseptic, disinfecting agent, microbicide -
Đường mã
code tract, code line -
Dưỡng mài
grinding pattern -
Đường máng hở
open drain -
Đường mảnh
fine line, hairline, giãn cách đường mảnh, hairline space -
Đường mặt
facial line, frontal line, candied -
Phim video
video film -
Phím xóa
clear key, delete (del), delete key, delete-del-key, delete key, phím xóa vị trí dừng bảng ( trên máy đánh chữ ), tabulator clear key, giải... -
Phím xuống dòng
carriage return, return, return key, return key -
Tu viện
danh từ, abbey, cloister, convent, monastery, priory, monastery, abbey, vòm tu viện, cloister vault, vòm tu viện mở, open cloister vault -
Từ vựng
danh từ, back matter, glossary, lexical, lexicon, token, vocabulary, bộ phân tích từ vựng, lexical analyzer, cấu trúc từ vựng, lexical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.