Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dân

Thông dụng

Danh từ.

People; citizen.
dân quê
the country people.

Xem thêm các từ khác

  • Dăn

    Thông dụng: (địa phương) xem nhăn
  • Dấn

    Thông dụng: to embart; to throw oneself; to plunge headlong., dấn thân vào chỗ hiểm nguy, to plunge headlong...
  • Dần

    Thông dụng: Động từ. to beat., dâu như dần, to suffer as if one had been beaten.
  • Dằn

    Thông dụng: to slap down; to lay down., stress ; to contain., cô ta dằn cái tô xuống bàn, she slapped...
  • Dẫn

    Thông dụng: to conduct; to guide; to escort to lead., dẫn đường, to lead the way.
  • Dạn

    Thông dụng: daring; bold; inured to, dạn với nắng mưa, to be inured to all weather.
  • Dận

    Thông dụng: step one., (địa phương) như nhận, dận ga, to step on the gas.
  • Dặn

    Thông dụng: to advise; to recommend., lời dặn dò, the recommendations.
  • Quèn quèn

    Thông dụng: xem quèn (láy).
  • Đàn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, flock, herd, pack, drove, chữ đàn có phần phức tạp, sẽ tùy vào...
  • Đần

    Thông dụng: Tính từ: silly; stupid, đần độn, foolish; block-headed
  • Đằn

    Thông dụng: press down, weigh down, Đằn nắp va-li xuống để đóng lại, to press down the lid of a suicase...
  • Đẵn

    Thông dụng: Động từ, to cut down; to chop down
  • Quen thuộc

    Thông dụng: acquainted for long, familiar, of an old acquaintance., người quen thuộc, an old acquaintance.,...
  • Đản

    Thông dụng: danh từ, birthday
  • Đạn

    Thông dụng: danh từ, ball; cartridge; marble
  • Đặn

    Thông dụng: anticipate ( someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sails
  • Quéo

    Thông dụng: danh từ, bachang mango
  • Quèo

    Thông dụng: trip up., reach with a hook, hook., quèo chân cho ai ngã, to make someone fall by tripping him up.,...
  • Quẹo

    Thông dụng: Động từ: to turn, to distort, quẹo tay trái, to turn to the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top