Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mã vạch

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

bar code

Giải thích VN: Hình gồm nhiều sọc đứng, rộng hẹp được in để đại diện cho các số dưới dạng máy thể đọc được.///Các sọc phù hợp với tiêu chuẩn Universal Product Code ([[]] UPC) được in trên hầu hết các sản phẩm hàng hóa bày bán trong các siêu thị. Khi hình sọc được kéo lướt qua một dụng cụ quét quang học quầy kiểm tra thu tiền, máy tính sẽ đối chiếu số hiệu sản phẩm với sở dữ liệu các danh sách giá in ra giá tiền đúng với đó.///Dùng các sọc đã được quan Dịch Vụ Bưu Điện Mỹ ([[]] US Postal Service) chấp nhận, ZIP của các địa chỉ thể được hóa thành sọc của POSTNET sau đó được in ngay bên trên hoặc bên dưới địa chỉ thư. Chúng ta thường gặp trên các phong thư in trước các địa chỉ phúc đáp; các phiên bản mới nhất của những chương trình xử từ như WordPerfect Word for Windows đều khả năng in sọc của POSTNET trên phong [[thư.]]

hệ thống vạch đầu xa
Remote Bar Code System (RBCS)
vạch màu
color-bar code
máy in vạch
bar code printer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

line code

Xem thêm các từ khác

  • Mạ vàng

    Động từ., gild, gilding, gold plating, gold-plate, plate with gold, to gild., đồng mạ vàng, gild bronze, thiết bị mạ vàng, gilding machine
  • Mã vào lại

    re-entrant code
  • Thì (kì) nạp

    induction stroke, inlet stroke, intake stroke
  • Thi công

    Động từ, building, carry out, construction, division, execution, implementation, out-of-face, standard of construction, to execute, bản vẽ thi...
  • Băng crôm đioxit

    chrome dioxide tape
  • Bảng cửu chương

    multiplication table
  • Dạng nhánh cây

    dendrite, dendritic, mọc dạng nhánh cây, dendritic growth
  • Đăng nhập

    checkin, log in, log on, login (vs), login, logon, logon (vs), sign on, sign on (vs), giải thích vn : checkin là hoạt động đưa dữ liệu arcstorm...
  • Đăng nhập tự động

    auto-login, autologon, automatic logon
  • Đẳng nhiệt

    (vật lý) isothermal, isotherm, isotherm curve, isothermal, isothermic, đường đẳng nhiệt, isotherm curve, đường đẳng nhiệt hấp thụ,...
  • Mã vĩ mô

    macro-code
  • Mã vị trí

    position code, site code
  • Mã vùng

    area code, local code, trunk code, mã vùng cục bộ, local area code (lac), mã vùng đại dương, ocean area code, số mã vùng, area code number...
  • Mã xung

    pulse code, biến điệu mã xung, pulse code modulation, dữ liệu tiếng mã xung, pcvd (pulsecode voice data), dữ liệu tiếng mã xung, pulse...
  • Mác

    danh từ., badge, brand, decal, make, connect, connection (pipe), connection in parallel, couple, hang, hook, join, unite, carry, clothe, wear, scimitar.
  • Thị giác

    danh từ, after-image, visual, visual perception, sight, góc thị giác, visual angle, sắc tia thị giác, visual purple, thụ thể thị giác,...
  • Thi hành

    Động từ, apply, fulfill, implement, run (job, program), perform, to carry out, to execute, giải thích vn : ví dụ chạy một chương trình...
  • Băng dài

    band, long-play tape, strap
  • Băng dán

    leader, adhesive tape, plaster, self-adhesive tape, leader tape, strip line, scaling tape
  • Băng dán bằng nhiệt

    heat-sealing tape
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top