Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Muống

Thông dụng

(địa phương) cũng như hoa muống Funnel.
Rót dầu vào chai bằng muống
To pour oil into a bottle with a funnel.
(ít dùng) Rau muống (nói tắt).

Xem thêm các từ khác

  • Muồng

    Thông dụng: senna, cassia (cây).
  • Muỗng

    Thông dụng: (địa phương) spoon., muỗng canh, a soup spoon. m, muỗng cà phê, a coffee-spoon.
  • Bà lớn

    Thông dụng: danh từ, madam
  • Mường

    Thông dụng: Thông dụng:, =====%%with about 800,000 inhabitants, mường ethnic...
  • Mướt

    Thông dụng: sweat profusely, perspire abundantly., như mượt, Đi nắng mướp mồ hôi, to walk in the sun...
  • Mượt

    Thông dụng: glossy., lụa này mượt lắm, this silk is very glossy., chải tóc mượt, to comb one's hair...
  • Mụp

    Thông dụng: tender cabbage shoot.
  • Mụt

    Thông dụng: (địa phương) boil.
  • Mứt

    Thông dụng: jam, sugar-coated fruit, sugar - preserved fruit., mứt sen, sugar-preserved lotos seeds., mức lạc,...
  • Bả vai

    Thông dụng: Danh từ: flat of the shoulder, xương bả vai, shoulder-blade,...
  • Bấc

    Thông dụng: Danh từ: rush, wick (made of rush pith or other spongy material),...
  • Bắc

    Thông dụng: Danh từ: north, Động từ:...
  • Bạc

    Thông dụng: Danh từ: silver, piastre, money gamble, Tính...
  • Bậc

    Thông dụng: danh từ, step, rung (of a ladder), grade, class, degree, level
  • Bạch

    Thông dụng: white, with a thud, thuddingly, (dùng để nói với nhà sư)oh, venerable bonze, ngựa bạch,...
  • Bách bộ

    Thông dụng: Động từ, to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
  • Thông dụng: danh từ., cross-bow; arbalest.
  • Thông dụng: silk strech (on a river bank)., (địa phương) well !, let's, let., trồng ngô ở nà, to...
  • Thông dụng: to hunt for., to fire at., to squeeze., tầm nã, to track down., nã đại bác, to fire at with guns.,...
  • Nả

    Thông dụng: Danh từ.: short time; short while., danh từ., chả mấy nả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top