Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhau nhảu

Thông dụng

(ít dùng) Coarse, vulgar.
Làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?

Xem thêm các từ khác

  • Bừa phứa

    khẩu ngữ, rash, rashly (nói khái quát)
  • Khách sạn

    danh từ, hotel, hotel, buồng khách sạn, hotel room, căn hộ kiểu khách sạn, flat of hotel type, khách sạn bên đường ( cho khách...
  • Khách thể

    object., subject matter, khách thể và chủ thể, object and subject.
  • Búa rìu

    hammer and axe; heavy punishment, heavy criticism...
  • Bủa vây

    encircle, besiege, lay siage to., bủa vây đồn địch, to lay siege to the enemy post.
  • Bùa yêu

    philtre, love-charm.
  • Bức bách

    to force, to coerce (nói khái quát), (khẩu ngữ) pressing, urgent, bị bức bách phải làm, to be coerced into working, công việc bức bách...
  • Nhạy bén

    have a flair for.
  • Bức bối

    Tính từ: sultry, thời tiết bức bối, the weather was sultry
  • Nhảy bổ

    rush headlong.
  • Nhảy cà tưng

    cũng như nhảy cà tửng, (địa phương) như nhảy cẫng
  • Bức cung

    extort depositions from.
  • Bực dọc

    (to be) testy, không nén nổi bực dọc hầm hầm bỏ đi, unable to suppress his testiness, he left with black looks, cau mặt lại tỏ vẻ...
  • Bức hại

    to force to die unjustifiably, người yêu nước bị địch bức hại, a patriot forced to die unjustifiably by the enemy
  • Nhảy cẫng

    lead for joy
  • Bức hiếp

    to coerce and bully, to oppress
  • Nhảy cao

    high jump.
  • Bức hôn

    to force to marry (someone)
  • Nhảy cóc

    skip, khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn, he skips as he read.
  • Bục mình

    [be] tetchy., chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top