Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiêu

Thông dụng

(cũ) Exemption from corvees.
Mua nhiêu
To pay For an exemption from corvees.
Person exempt from corvees.

Xem thêm các từ khác

  • Nhiễu

    Thông dụng: crepe., pester, trouble., jam., nhiễu đen, crape., quan lại nhiễu dân, the mandarins pestered...
  • Búyt

    Thông dụng: danh từ, bus
  • Nhiểu chuyện

    Thông dụng: xem nhiễu sự prove troublesome., bày vẽ thêm nhiễu chuyện, to contrive unnecessary things...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, click, pawl, steel tip, toe plate, fish, (particle denoting fish-like animals...
  • Nhiêu khê

    Thông dụng: complicated, complex., công việc nhiêu khê, a complicated job.
  • Thông dụng: Danh từ: egg-plant, animal testicle, Động...
  • Cả

    Thông dụng: Tính từ: (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) eldest,...
  • Nhiều lời

    Thông dụng: tính từ., garrulous; loquacious.
  • Cạ

    Thông dụng: Động từ, to rub
  • Nhiều nhặn

    Thông dụng: như nhiều (dùng với ý phủ định)., tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là...
  • Nhín

    Thông dụng: (địa phương) lay by part of, save., nhín ít gạo để ngày mai, to lay by part of rice for...
  • Nhịn

    Thông dụng: endure., go without, suppress., bị đánh mà chịu nhịn à, are you going to endure being beaten?,...
  • Cá chày

    Thông dụng: red-eyed carp, squaliobarbus
  • Nhịp

    Thông dụng: danh từ., danh từ., Động từ., rhythm; cadence; measure; time., span., to drum.
  • Cà cưỡng

    Thông dụng: danh từ, black-necked grackle, black-necked starling
  • Nhịu

    Thông dụng: cũng nói nói nhịu say one word for another, make a slip of the tongue.
  • Nhô

    Thông dụng: just out, protrude, project., tảng đá nhô ra ngoài hang, the rock jutted out from the cave., dải...
  • Nhỏ

    Thông dụng: tính từ., small; little; petty; young.
  • Nhơ

    Thông dụng: tính từ., dirty; filthy.
  • Nhổ

    Thông dụng: spit., pull up, pull out, extract., nhổ nước bọt, to spit [saliva]., nhổ vào mặt ai, to spit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top