- Từ điển Việt - Anh
Sự thoát nước thẳng đứng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vertical drainage
Xem thêm các từ khác
-
Sự thoát ra
effluence, efflux, escape-esc, issue, outflow, release, releasing, sự thoát ra ngoài khí quyển, efflux into atmosphere -
Sự thổi
blasting, blow, blowing, fan-wind, wind, putridity, sự thổi bằng khí nén, air blasting, sự thổi không khí, air blasting, sự thổi không... -
Kiểm soát
Động từ, check, checking, control, control (vs), inspect, inspection, overhaul, sight, to control; to examine, bit kiểm soát, check bit, bộ báo... -
Hệ thống phân phối không khí
air distribution system, hệ ( thống ) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp,... -
Hệ thống phanh
brake system, braking system, hệ thống phanh chống trượt, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh dạng mạch chéo, diagonal split... -
Sự thổi (thủy tinh) trong chân không
vacuum blowing -
Sự thổi bằng khí nén
air blasting -
Sự thổi bằng miệng
mouth blowing -
Sự thổi cho đông cứng
final blow, settle blow -
Sự thổi gió
air blowing, blast, blasting, blowing off, converting, purge, sự thổi gió mạnh, air blast, sự thổi gió mạnh, concentrated blast -
Sự thay dầu
oil change -
Sự thay đổi
alteration, alternation, change, changing, exchange, fluctuating, modification, shift, transformation, turning, variance, variation, change, modification,... -
Sự thay đổi áp suất
pressure variation -
Kiểm soát độ êm tĩnh
quieting control, buzz control -
Kiểm soát đường hàn
weld checking -
Sự thay đổi chiều dài
change (in length), length chamber, length change -
Sự thay đổi công việc
job changeover -
Sự thay đổi đoạn nhiệt
adiabatic change -
Kiểm soát phương hướng
directional control, giải thích vn : là kỹ thuật kiểm soát chuyển động xoay quanh trục [[tung.]]giải thích en : the technique of controlling... -
Hệ thống phát thanh
radio-network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.