Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tách ra

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

break
cleave
decollate
discriminate
disengagement
disjoin
disjointing
eduction
elimination
extract
get out
part
resolve
segregate
selective
separate
separate out
sever
slit
split
to cut and divide
to cut up
to decapitate
to detach
to isolate
to sever
trip
sự tách ra
trip (ing)
trip (ing)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

break down
isolate
release
sequester
unbundling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top