Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thủ trưởng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
chief officer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

head
principal
deputy minister

Xem thêm các từ khác

  • Cân thư

    letter - weight., letter-scale
  • Chủ lực

    Danh từ: main force, driving force, (regular) army, main force, mainline, công nhân và nông dân là chủ lực...
  • Cần vụ

    danh từ, service, attendant (to a high-ranking official)
  • Quần ngựa

    race-course., race track
  • Quân sự

    danh từ., military, military affairs., bãi đất quân sự, military ground, công trường xây dựng quân sự, military construction site, kiến...
  • Quản thúc

    Động từ., hamper, to put under house arest.
  • Quản trị

    Động từ., administration, administration, manage, management, rule, to administer., cổng quản trị, administration port, ngôn ngữ quản trị...
  • Quán trọ

    danh từ., inn, tavern, hostelry, inn, pub, inn; hotel.
  • Chuẩn bị

    Động từ: to prepare, to make ready, preparatory, fund, make, chuẩn bị lên đường, to prepare for one's...
  • Cảnh ngộ

    Danh từ: plight, situation, những người cùng chung một cảnh ngộ, those who share the same plight, those...
  • Như nhau

    identical., equal, sample, pair possum
  • Như sau

    as follows., following, những vật nhật dụng như sau quần áo chăn màn, things of daily use as follows: clothing, blanket and mosquito-net,...
  • Như thường

    as usual., anyway, nó không hề gì đâu vẩn ăn uống như thường, nothing is wrong with him at all, he still eats as usual.
  • Canh tân

    Động từ, renew, renewal, trend-setting, to renovate (về chính trị, xã hội)
  • Thu gom

    Động từ, pick up, to collect, to sum up
  • Cáo bạch

    Động từ, handbill, prospectus, to notify, bản cáo bạch dối trá, lying prospectus, bản cáo bạch sơ bộ, preliminary prospectus, bản...
  • Cao giá

    high price., hight value., expensive
  • Cao lương

    danh từ, kaoliang, sago, sorghum, sorgo, kaoliang, good fare, delicate dishes, hạt cao lương, granulated sago, hạt cao lương, pearl sago, cao...
  • Cao niên

    Tính từ: elderly, senior, các cụ cao niên trong làng, the village elders, công dân cao niên, senior citizen
  • Cao quý

    noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top