Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kỹ thuật chung

(59706 từ)

  • paste up
  • belfry, belt turret, clocher, steeple, giải thích vn : một tháp chuông ở nhà [[thờ.]]giải...
  • catch plate, driver chuck, driver plate
  • concentration column, concentration tower, tower concentrator
  • detail record, bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc...
  • face chuck, face plate, flange chuck
  • control record, bản ghi điều khiển công việc, job control record, cạc bản ghi điều khiển,...
  • adr (application definition record), application definition record, application definition record (adr)
  • examination records, inspection record, inspection report, test record, test report
  • radio station, wireless station
  • amphitheatre, cirque, comb, bậc đài vòng, cirque stairway, tạo đài vòng, cirque cutting, đài...
  • null record
  • tear strip
  • change record
  • radioactivity log, giải thích vn : một bản ghi tính phóng xạ trong một lỗ khoan giếng...
  • gripping jaw carriage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top