Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bão hoà

Saturé
Không khí bão hoà hơi nước
air saturé de vapeur d'eau
quá bão hoà
sursaturé
tình trạng bão hoà
saturation

Xem thêm các từ khác

  • radeau; train, masse de plantes flottantes, clique; faction; coterie, boulot; mastoc, (sinh vật học, sinh lý học) trabécule, (âm nhạc) voix;...
  • Bè bè

    xem bè
  • Bèo

    (terme générique désignant diverses espèces de plantes flottantes), bèo trôi sóng vỗ, vie errante et pleine de vicissitudes (telles les plantes...
  • petit, minuscule, en bas âge, (từ cũ, nghĩa cũ) de rang inférieur, À voix basse, je; tu; moi; toi (première personne ou deuxième personne désignant...
  • Bé tị

    như bé tí
  • Bén

    (tiếng địa phương) tranchant, prendre, entrer en contact avec; toucher, mordre, commencer, dao bén, couteau tranchant, lửa bắt đầu bén,...
  • Béng

    (thông tục) tout de suite; immédiatement; sur-le-champ; sans hésitation, pour de bon; réellement, làm béng đi, le faire tout de suite, cắt béng...
  • Béo

    gras, grassouillet; replet; dodu, (thông tục) avantageux; profitable, thức ăn béo, aliment gras, a-xít béo, (hóa học) acide gras, người...
  • Béo ngậy

    (cũng nói béo ngấy) trop gras; graisseux, canh béo ngậy, bouillon trop gras
  • Béo phị

    như béo phì
  • Béo ụ

    (nghĩa xấu) như béo ú
  • veau; génisse, porter à deux mains (un objet lourd), (khẩu ngữ) transposer, bê một tảng đá, porter à deux mains un bloc de pierre, bê khẩu...
  • Bê bết

    tout barbouillé; tout souillé, qui ne progresse pas; qui reste stagnant; qu'on n'arrive pas à accomplir, giày bê bết bùn, souliers tout souillés...
  • Bê trệ

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) như bê trễ
  • Bên

    côté, partie, latéral, voisin, À côté de, chez, au bord, bên phải, côté droit, mọi bên, de tous côtés, người họ bên mẹ, parent...
  • Bên ngoại

    du côté maternel, người họ bên ngoại, parent du côté maternel
  • peau (de porc), enveloppe, sac, (giải phẫu học) tégument, tare (dans une pesée), qui semble s'épaissir (en parlant de la peau du visage), comparer;...
  • Bì sị

    (tiếng địa phương) như bị sị
  • Bìa

    couverture, dosse, bordure; lisière, pain; tablette; plaque, bìa sách, couverture d'un livre, dùng gỗ bìa làm đồ chơi cho trẻ, utiliser le...
  • Bình

    paravent; écran, déclamer; scander, Évaluer les résultats du travail (de quelqu'un); apprécier le travail (de quelqu'un), de paix, (ít dùng) pacifier,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top