Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bông

Mục lục

En flocons
Ruốc bông
pemmican en flocons
Fleur
Bông hồng
fleur de rosier; rose
Épi
Bông lúa
épi de riz
(tiếng địa phương) bouches d'oreilles
(tiếng địa phương) pustules de variole
Bon
Bông giao hàng
bon de livraison
Plaisanter (xem nói bông)
(thực vật học) cotonnier
Coton
Chăn bông
couverture de coton
bông hút nước
(y học) coton hydrophile
công nghiệp bông
industrie cotonnière
ruộng bông
cotonnerie
vải bông
cotonnade

Xem thêm các từ khác

  • Bông lơn

    galéjer; blaguer; plaisanter
  • Bông đá

    amiante
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như bõ già, (tôn giáo) frère servant; frère convers, compenser, như bõ công, vinh hoa bõ lúc phong trần nguyễn du,...
  • Bõm

    (onomatopée) flac!, quả ổi rơi bõm xuống nước, flac! la goyave tombe dans l'eau, bòm bõm, (redoublement; avec nuance de réitération) plouf !
  • suppléer; compenser; contrebalancer, réparer; récupérer, Ébouriffé; hirsute; échevelé, bù vào cho đủ một số tiền tròn, suppléer ce...
  • Bùa

    amulette; talisman, charme; philtre
  • Bùng

    prendre feu; s'enflammer; éclater, bó củi đã bùng lên, le fagot a pris feu; le fagot s'est enflammé, Đám cháy bùng lên, l'incendie éclate,...
  • Bùng bùng

    xem bùng
  • téter, bú mẹ, téter sa mère, lần bú, tétée
  • Búa

    marteau, nện búa, frapper à coups de marteau, đầu đau như búa bổ, avoir un grand mal de tête, trên đe dưới búa, entre l'enclume et le...
  • Búi

    torsade, torsader; tordre en chignon; natter en chignon, (tiếng địa phương) occupé; affairé, xếp thành búi, disposer en torsades, búi tóc,...
  • Bún

    vermicelle (de riz)
  • Búng

    faire tournoyer avec les doigts, donner une chiquenaude, búng đồng xu, faire tournoyer un sou avec les doigts, búng ra nước, oedémateux (comme...
  • Băm

    trente, hacher menu, hà nội băm sáu phố phường, les trente-six quartiers de hano…, băm thịt, hacher menu de la viande, băm thây xé xác,...
  • Băng

    (y học) bande; bandage; pansement, bande, xem ghế băng, xem nhà băng, glace, banderole, ruban, panser, bande; gang, traverser, (từ cũ, nghĩa...
  • Băng bó

    panser, băng bó thương binh, panser un blessé de guerre
  • Băng băng

    xem băng
  • infortuné; malchanceux; sans issue, vận bĩ, sort sans issue, bĩ cực thái lai, après la pluie, le beau temps
  • Bĩnh

    (thông tục) chier, cháu bĩnh ra quần, il a chié dans son pantalon
  • Bĩu

    bĩu môi avancer sa lèvre inférieure en signe de mécontentement; avancer une lippe boudeuse; faire la moue; faire la bouche en cul-de-poule, bĩu môi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top