Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bấy nhiêu

Tant
Bấy nhiêu lần
tant de fois
Bấy nhiêu lời
tant de paroles
Autant
Tôi không nghĩ rằng kiên nhẫn được bấy nhiêu
je ne pense pas qu'il ait autant de patience
Autant... autant
yêu em bao nhiêu thì ghét người anh bấy nhiêu
autant il aime la soeur, autant il déteste le frère

Xem thêm các từ khác

  • Bầm

    (từ địa phương) maman, rouge foncé, meurtri; bleu; ecchymotique, bầm ơi bầm có khỏe không, maman, es-tu bien portante?, Ăn trầu môi...
  • Bần

    (ít dùng) pauvre; indigent, (thực vật học) sonneratia, liège; suber, cảnh bần, situation pauvre, sinh bần, phellogène, tầng sinh bần,...
  • Bần bạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) très pauvre, gia đình bần bạc, famille très pauvre
  • Bần bạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) d'une pauvreté honnête, nếp nhà bần bạch, traditions familiales de pauvreté honnête
  • Bần dân

    (ít dùng) pauvre habitant
  • Bần sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre
  • Bần thần

    abattu; adynamique, nó có vẻ bần thần chẳng muốn nói năng gì, il a l'air abattu et ne veut pas ouvrir la bouche, bẩn thẩn bần thần,...
  • Bần tăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre bonze que je suis (terme qu'un bonze utilise en se nommant modestement)
  • Bần đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre prêtre que je suis (terme qu un prêtre tao…ste utilise en se nommant modestement)
  • Bầng

    (từ địa phương) như bừng
  • Bầng bầng

    (từ địa phương) như bừng bừng
  • Bầu

    (thực vật học) courge; calebasse, gourde; bidon, réservoir, motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante), (thực vật...
  • Bầu bạn

    ami, tenir compagnie à, có bầu bạn khắp năm châu, avoir des amis dans toutes les cinq parties du monde, bầu bạn với sách vở, tenir compagnie...
  • Bầu bầu

    xem bầu
  • Bầy

    troupeau; troupe; meute, bande; horde; gang, bầy cừu, troupeau de moutons, bầy khỉ, troupe de singes, bầy chó, meute de chiens, bầy kẻ cắp,...
  • Bầy nhầy

    filandreux, visqueux; gluant, (ít dùng) hésitant; irrésolu; flottant, fluctuant, thịt bầy nhầy, viande filandreuse, da con đỉa bầy nhầy,...
  • Bẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) présenter, soumettre, faire un rapport à une personne revêtue d'une dignité, (terme de respect employé quand on s'adresse à...
  • Bẩn

    sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise...
  • Bẩn mình

    (khẩu ngữ) avoir ses règles
  • Bẩy

    (kiến trúc) tête de chevron; queue de vache, soulever avec un levier, Évincer (par ruse), bẩy cột nhà, soulever une colonne avec un levier, bẩy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top