Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bật

Mục lục

Détendre; se détendre; lâcher; se relâcher
Bật dây cao su
détendre une lanière de caoutchouc
Lò-xo bật
ressort qui se détend
Rebondir; sauter
Quả bóng bật lên
la balle rebondit
Vung bật lên
couvercle qui saute
Cái nút bật lên
le bouchon saute
Jaillir; se projeter; sélancer
Máu bật ra
le sang jaillit
Tia nước bật lên
jet deau qui sélance
Souvrir brusquement
Cửa bật ra
porte qui souvre brusquement
Éclater
Bật cười
éclater de rire
Tressauter; tressaillir
Run bật người
trembler en tressautant
Se détacher
Bóng anh ấy nổi bật trên tường
sa silhouette se détache sur le mur
Accentuer; mettre en relief
Nêu bật vấn đề
accentuer la question
bần bật
(redoublement; sens plus fort) tressaillir fortement

Xem thêm các từ khác

  • Bật hơi

    (ngôn ngữ học) aspiré, h bật hơi, h aspiré
  • Bậu

    (thường của bậu cửa) seuil de porte, (tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante), (ít dùng) se poser, áo...
  • Bậy

    mauvais, À tort et à travers; inconsidérément, erreur!; fi!, nó là một thằng bậy lắm, il est un très mauvais individu, nói bậy, parler...
  • Bậy bạ

    như bậy (sens plus fort), việc làm bậy bạ, mauvaise action, con người bậy bạ, mauvais individu, nói bậy bạ, parler à tort et à...
  • Bắc

    nord, (âm nhạc) air septentrional; air gai, septentrional, semer (du riz), poser; dresser, braquer, jeter; enjamber, bờ bắc, rive septentrionale,...
  • Bắc đẩu

    (thiên văn học) grande ourse, grand chariot
  • Bắn

    tirer, déplacer en soulevant, Éclabousser; projeter; gicler, tressauter; tressaillir, transférer; porter, bắn một mũi tên, tirer une flèche,...
  • Bắn tin

    lancer une nouvelle, như bắn hơi
  • Bắp

    chose fusiforme (xem bắp chân, bắp chuối...), nói tắt của bắp thịt, (từ địa phương) ma…s
  • Bắt

    saisir; attraper; arrêter, prendre; surprendre; intercepter; capter; recevoir, trouver, Établir; installer, imprégner; adhérer, obliger; forcer; contraindre;...
  • Bắt bớ

    arrêter, bị bắt bớ nhiều lần, être arrêté plusieurs fois
  • Bắt chợt

    surprendre; saisir à l'improviste, bắt chợt kẻ trộm đang bẻ khoá, surprendre un voleur en train de forcer une serrure
  • Bắt lỗi

    accuser; incriminer; signaler comme répréhensible; faire grief; reprocher, anh bắt lỗi tôi nhưng thực ra không phải là lỗi ở tôi, vous...
  • Bắt lời

    répondre aux avances de, anh ấy muốn nói chuyện với cô ta nhưng cô ta chẳng bắt lời, il veut causer avec elle, mais elle ne répond...
  • Bắt lửa

    prendre feu; commencer à s'enflammer
  • Bắt màu

    mordre, vải bắt màu tốt, étoffe qui mord bien
  • Bắt mồi

    mordre à l'appât, (nghĩa bóng) commencer à sympathiser; commencer à s'entendre, cá đã bắt mồi, le poisson a mordu à l'appât
  • Bắt thường

    (từ địa phương) như bắt đền
  • Bắt đền

    exiger un dédommagement ; exiger la réparation d'un dommage; exiger une compensation
  • Bằm

    (tiếng địa phương) như băm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top