Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cạp

Torche; bordure; renvergeure; ceinture
Cạp rổ
torche (renvergeure) d'un panier
Cạp chiếu
bordure d'une natte
Cạp quần
ceinture de pantalon
Border; renverger
Cạp cái thúng
renverger un panier
Mordiller; grignoter

Xem thêm các từ khác

  • Cạy

    forcer; faire sortir par force; faire ouvrir par force; détacher, virer à bâbord, cạy cửa, forcer la porte, cạy hòm, forcer le coffre, cạy...
  • Cả

    grand; fort, tout; entier, très; grandement; fort, tout; entièrement, même, du tout, sông cả, grand fleuve, nghĩa cả, grande cause, sóng cả,...
  • Cải

    changer, former des dessins (en tissant; en tricotant; en tressant) xem cải hoa, (thực vật học) chou, cải niên hiệu, changer le nom d'un règne,...
  • Cải biến

    modifier; transformer, cải biến bộ mặt nông thôn, modifier la physionomie de la campagne
  • Cải hoá

    transformer; changer, cải hoá phong tục, transformer les moeurs
  • Cảm

    sentir; ressentir, Émouvoir; toucher, admirer, (thông tục) s'amouracher, s'enrhumer; attraper un rhume, cảm thấy ấm áp, sentir une douce chaleur,...
  • Cảm thụ

    (sinh vật học, sinh lý học, triết học) récepteur; réceptif, cơ quan cảm thụ của tai trong, organe récepteur de l'oreille interne,...
  • Cảm tính

    (triết học) sensoriel; sensible, nhận thức cảm tính, connaissance sensorielle, thế giới cảm tính, monde sensible
  • Cảm ơn

    remercier, tôi cảm ơn ông bà, je vous remercie monsieur (madame)
  • Cản

    retenir; contenir; faire obstacle à; ne pas laisser paser, cản dòng nước, retenir le courant, cản quân địch, contenir l'ennemi, cản bước...
  • Cảng

    port, cảng hải phòng, port de haiphong, cảng sông, port fluvial
  • Cảnh

    paysage; site; tableau, spectacle; vue, (sân khấu) scène; acte ; tableau, (sân khấu) fond; décor, situation; état; scène, agrément, (ít...
  • Cảnh phông

    (sân khấu) scène
  • Cảnh quan

    (địa lý, địa chất) paysage
  • Cảnh tỉnh

    réveiller; faire sortir (quelqu'un) de ses erreurs, lời kêu gọi của bác hồ là những tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đường,...
  • Cảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) manuscrit, cảo thơm lần giở trước đèn nguyễn du, en feuilletant un à un, devant la lampe, ces manuscrits parfumés
  • Cảo táng

    (từ cũ, nghĩa cũ) enterrer sommairement
  • Cảu nhảu

    (ít dùng) như càu nhàu, cảu nhảu càu nhàu, (sens plus fort)
  • Cấm

    défendre; interdire; empêcher, condamner; prohiber; proscrire; mettre l embargo sur, interdire l accès, jamais, cấm hút thuốc trong phòng, il...
  • Cấm phòng

    (tôn giáo) immuration, (đùa cợt, hài hước) interdiction des relations sexuelles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top