Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cấm cẳn

Maugréer; grogner; ronchonner
Con mụ già cấm cẳn
mégère qui maugrée

Xem thêm các từ khác

  • Cấm cố

    Détenir; retenir en captivité Bị kết án mười năm cấm cố être condamné à dix ans de détention kẻ bị cấm cố détenu tội cấm...
  • Cấm cửa

    Refuser sa porte (à quelqu\'un); faire défendre sa porte
  • Cấm dục

    (ít dùng) pratiquer la continence
  • Cấm khẩu

    Être frappé de mutité Người ốm bị cấm khẩu le malade est frappé de mutité
  • Cấm kị

    Interdit; défendu; soumis au tabou
  • Cấm thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais des rois (dont l\'accès est interdit au peuple)
  • Cấm vận

    Embargo Cấm vận dầu lửa embargo pétrolier đặt cấm vận về mettre l\' embargo sur
  • Cấm vệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde royale; garde impériale
  • Cấm địa

    Zone interdite (thể dục thể thao) surface de réparation
  • Cấn cái

    (tiếng địa phương) qui donne une sensation tactile gênante; gênant
  • Cấp biến

    (ít dùng) changement rapide
  • Cấp bách

    Pressant; instant; urgent Tình thế cấp bách situation pressante Nhu cầu cấp bách besoin instant Việc cấp bách affaire urgente
  • Cấp báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) alerter; avertir d\'urgence
  • Cấp bậc

    Grade; rang; échelon Cấp bậc đại tá grade de colonel Theo cấp bậc thâm niên par rang d\'ancienneté Cấp bậc lương échelon de solde
  • Cấp bộ

    (chính trị) instances (d\'un parti, d\'une organisation politique)
  • Cấp cao

    Rang supérieur công chức cấp cao fonctionnaire de rang supérieur (ngoại giao) sommet Hội nghị cấp cao conférence au sommet
  • Cấp cứu

    De secours Cửa ra cấp cứu sortie de secours Trạm cấp cứu poste de secours
  • Cấp dưỡng

    Pourvoir à la subsistance; nourrir Cấp dưỡng cho những người tàn phế pourvoir à la subsistance des invalides Cuisinier (dans une collectivité);...
  • Cấp hiệu

    Galon Cấp hiệu trung uý galo de lieutenant
  • Cấp kênh

    (ít dùng) như cập kênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top