Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạch

Mục lục

(giải phẩu học) ganglion
(thực vật học) noyau
(địa lý, địa chất) nodule
(thực vật học) sclérote (de champignon)
(từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de contrôle (pour choisir des candidats aux concours triennaux)
(tiếng địa phương) examen; concours
(nghĩa xấu) chercher la petite bête pour blâmer
bệnh hạch
adénopathie

Xem thêm các từ khác

  • Hại

    nuisible; préjudiciable, méfait; dégât; dommage; préjudice
  • Hạn

    délai; terme; échéance, limite, fixer un délai, Événement climatérique; malheur, climatérique, sécheresse
  • Hạn vận

    rime fixée d'avance
  • Hạng

    classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité, (thể dục thể thao) poids
  • Hạng bình

    (từ cũ, nghĩa cũ) mention assez bien
  • Hạng thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mention passable
  • Hạnh

    (thực vật học) amandier; amande, (ít dùng) bonne conduite
  • Hạnh nhân

    amande, (y học) amygdale
  • Hạnh đào

    (thực vật học) amandier; amande
  • Hả

    content; satisfait, Éventé; cassé, quoi? comment? hein? hein?
  • Hả hơi

    s'éventer
  • Hải lí

    lieue marine; mile marin
  • Hải quân

    armée navale; armée de mer; forces de mer; marine, trường hải quân, école navale
  • Hải tần

    (từ cũ, nghĩa cũ) région côtière
  • Hải vận

    (ít dùng) transports maritimes
  • Hải đảo

    †le
  • Hấn

    (ít dùng) hostilités; conflit (xem gây hấn)
  • Hấng

    (variante phonétique de hứng) xemhứng
  • Hấp

    faire cuire à la vapeur, Étuver, (thông tục) toqué; cinglé; toc-toc, hop! houp!; oust!; allez!
  • Hấp hối

    agoniser; être à l'agonie, người hấp hối, agonisant; moribond; mourant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top