Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nấc

Mục lục

Cran; encoche; entaille
Mực nước sông đã hạ một nấc
l'eau de la rivière a baissé d'un cran
(tiếng địa phương) échelon; marche
Nấc thang
échelons d'un échelle
Nấc cầu thang
marches d'escalier
Étape; palier
Việc làm hai nấc mới xong
travail qui ne se réalise qu'en deux étapes
Thuế tăng từng nấc
impôt qui progresse par paliers
Hoqueter
cái nấc
hoquet

Xem thêm các từ khác

  • Nấm

    butte; tertre, xem nấm mồ, (thực vật học) champignon, nấm đất, butte de terre, ăn nấm, (động vật học) fongivore, bệnh nấm,...
  • Nấm mối

    (thực vật học) agaric entier
  • Nấm mồ

    tumulus
  • Nấm mỡ

    (thực vật học) agaric champêtre
  • Nấm trứng

    (thực vật học) vesse-de-loup
  • Nấng

    (variante phonétique de nứng) être en état d'excitation sexuelle
  • Nấp

    (cũng nói núp) se cacher; se tapir; se retrancher; abriter, nấp sau bức tường, se cacher derrière un mur, nấp sau thế lực của ai, se...
  • Nấu

    cuire; chauffer, nấu cơm, cuire du riz, nấu nước, chauffer de l'eau;, nấu sôi quần aó, bouillir le linge, nấu sử sôi kinh, (từ cũ,...
  • Nấy

    tel, ce; �a, celui-là ; il, cha nào con nấy, tel père, tel fils, có gì ăn nấy, (se contenter de) manger ce qu' on a ; à la fortune...
  • Nầm

    morceau de ventre de porc
  • Nầy

    (tiếng địa phương) như này
  • Nẩy

    (thường nẩy lên) rebondir, tressauter; sauter, quả bóng nẩy lên, ballon qui rebondit, Đường lắm đá cuội làm hành khách nẩy lên,...
  • Nẫng

    (thông tục) chiper; choper; délester, nó nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi, il a chipé ma montre, nẫng tay trên, devancer (quelqu'un)...
  • Nẫu

    tapé, quả chuối nẫu, banane tapée
  • Nậm

    fiole (à alcool)
  • Nậng

    variante phonétique de nựng) cajoler, nậng con, cajoler son enfant
  • Nậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) groupe; troupe (xem đầu nậu), (nghĩa xấu) clique; coterie, bande, (từ cũ, nghĩa cũ) xem áo nậu, nậu kẻ cướp,...
  • Nậy

    (tiếng địa phương) grand; gros, cái bình này nậy hơn cái kia, ce vase est plus grand que l'autre
  • Nắm

    tenir dans la main, saisir, tenir, serrer; fermer, tasser en boule, posséder; être au courant de, (thường nắm tay) poing, poignée, nắm con dao,...
  • Nắn

    presser entre les doigts; palper, (kỹ thuật) redresser, (y học) réduire; rebouter, nắn túi, palper la poche, nắn bụng chẩn bệnh, (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top