Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghỉ

Mục lục

(tiếng địa phương) il; lui
Se reposer
Nghỉ một lúc lại tiếp tục làm việc
se reposer un instant, puis continuer son travail
Đất để nghỉ
terre au repos
Chưa mệt đã nghỉ
se reposer avant d'être fatigué
Cesser
Nghỉ làm việc nhà máy để tòng quân
cesser de travailler à l' usine pour s' engager dans l' armée
(kiểu cách) se mettre au lit
Đêm đã khuya mời cụ đi nghỉ
il est déjà tard,veuillez vous mettre au lit
Congé
Nghỉ ăn lương
congé payé
Nghỉ không lương
congé non payé
Nghỉ dưỡng bệnh
congé de convalescence

Xem thêm các từ khác

  • Nghỉ lễ

    ne pas aller au travail à l' occasion d' une fête, ngày nghỉ lễ, jour férié
  • Nghỉ ngơi

    se reposer ; prendre du repos ; se détendre
  • Nghỉn

    (tiếng địa phương) souffle; haleine, lại nghỉn, reprendre haleine
  • Nghị

    nói tắt của nghị sĩ, nói tắt của nghị viện, các ông nghị trong hạ nghị viện anh, les députés de la chambre basse de l'angleterre
  • Nghị trường

    parlement; chambre des députés
  • Nghị trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) président du parlement; président de la chambre des députés
  • Nghị viện

    parlement; chambre des députés
  • Nghị án

    (ít dùng) projet soumis à la discussion ( délibération), (luật học, pháp lý) délibérer sur la sentence à prononcer, phòng nghị án, chanbre...
  • Nghịch biện

    (triết học) paradoxe
  • Nghịch tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) fils ingrat
  • Nghịch đảo

    (toán học) inverse, số nghịch đảo, nombres inverses, phép thế nghịch đảo, substitution inverse, phép nghịch đảo, inversion
  • Nghịt

    compact; serré, người đông nghịt, foule compacte, nghìn nghịt, redoublement; (sens plus fort) plein (de monde)
  • Ngoay ngoảy

    xem ngoảy
  • Ngoe ngóe

    coassement (cri des rainettes)
  • Ngon ngọt

    alléchant, lời ngon ngọt, des paroles alléchantes, dỗ ngon dỗ ngọt, séduire par des paroles alléchantes
  • Ngoài

    extérieur; externe, Étranger, en dans; à; sous, plus de; au-delà de, outre; en plus de; en sus de, sân ngoài, cour extérieure, vẻ ngoài, aspect...
  • Ngoái

    (cũng nói ngoái cổ) tourner la tête en arrière; se retourner, ngoái lại gọi ai, se retourner pour appeler quelqu' un, ra đi không ngoái...
  • Ngoáo

    như ngoáo ộp
  • Ngoã

    xem thợ ngoã
  • Ngoé

    (động vật học) grenouille des étangs, giết người như ngoé, buveur de sang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top