Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhắm nghiền

Fermer hermétiquement (les yeux)

Xem thêm các từ khác

  • Nhắm nhía

    (ít dùng) như ngắm nghía
  • Nhắm rượu

    Prendre quelque mets après chaque gorgée d\'alcool; prendre quelque mets en buvant de l\'alcool
  • Nhắn nhe

    Faire avertir; faire dire
  • Nhắn nhủ

    Faire des recommandations Nhắn nhủ con cái faire des recommandations à ses enfants
  • Nhắn tin

    Faire dire une nouvelle; faire transmettre une nouvelle
  • Nhắp mắt

    Les yeux (pour dormir) Trằn trọc mãi không nhắp mắt được se retourner longuement dans son lit sans pouvoir fermer les yeux
  • Nhắp nháp

    Boire à petits coups; siroter
  • Nhằm lúc

    Juste au moment où
  • Nhẵn bóng

    Lisse et luisant
  • Nhẵn cấc

    Impudique; éhonté; effronté
  • Nhẵn lì

    Tout à fait lisse Mặt phản nhẵn lì la surface du lit de planches est tout à fait lisse
  • Nhẵn nhụi

    Bien rasé (en parlant de la figure de la barbe)
  • Nhẵn thín

    Rasé jusqu à la peau (en parlant de la tête)
  • Nhặm lẹ

    Promptement; rapidement Làm công việc nhặm lẹ faire rapidement son travail
  • Nhặng bộ

    S\'agiter pour se donner de l\'importance
  • Nhặng xị

    Se donner des airs d\'importance
  • Nhặt khoan

    Tantôt accéléré tantôt lent; tantôt précipité tantôt doux Tiếng đàn nhặt khoan les sons d\'un instrument à cordes tantôt accélérés...
  • Nhặt nhạnh

    Ramasser Nhặt nhạnh dụng cụ và xếp gọn vào ramasser les outils et les ranger Có bao nhiêu tiền nó nhặt nhạnh tất il a ramassé...
  • Nhặt thưa

    Tantôt serré tantôt lâche; tantôt dense tantôt sporadique
  • Nhẹ bước

    Marcher d\'un pas allègre Marcher doucement nhẹ bước thang mây (từ cũ, nghĩa cũ) se faire aisément une situation sociale honorable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top